Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chòm sao Trung Quốc cổ đại”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
nKhông có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 55: | Dòng 55: | ||
|觜 (Zi) || Chủy || Chủy Hỏa Hầu (khỉ) || Miệng rùa || [[Orion (chòm sao)|Orion]] |
|觜 (Zi) || Chủy || Chủy Hỏa Hầu (khỉ) || Miệng rùa || [[Orion (chòm sao)|Orion]] |
||
|- |
|- |
||
|參 (Shen) || Sâm || Sâm Thủy Viên (vượn) || Ba ngôi sao || Orion |
|參 (Shen) || Sâm || Sâm Thủy Viên (vượn) || Ba ngôi sao (Phúc, Lộc, Thọ) || Orion |
||
|- |
|- |
||
|rowspan="7"| Chu Tước (南方朱雀)<br>(Chim sẻ đỏ ở phương Nam). Tượng trưng cho Hỏa của [[Ngũ hành]]. |
|rowspan="7"| Chu Tước (南方朱雀)<br>(Chim sẻ đỏ ở phương Nam). Tượng trưng cho Hỏa của [[Ngũ hành]]. |
Phiên bản lúc 01:06, ngày 4 tháng 6 năm 2005
Các chòm sao Trung Quốc cổ đại không giống với các chòm sao của người phương Tây, vì sự phát triển độc lập của thiên văn học cổ đại Trung Quốc. Những nhà quan sát bầu trời của Trung Quốc cổ đại chia bầu trời đêm theo cách khác, nhưng cũng có một số điểm tương tự. Phần tương ứng với 12 cung hoàng đạo của phương Tây là 28 "tinh tú" (sao) ("Xiu"??) (宿) hay "lâu đài".
Hoàng đạo được chia thành 4 phần, hay 4 chòm sao (四象), với mỗi chòm có 7 tinh tú:
- Lưu ý: Bài này dịch từ tiếng Anh nên việc dịch tên của các tinh tú là theo nghĩa đen, chúng có thể sai với ý nghĩa nguyên gốc.
- Lưu ý 2: Tên gọi của các tinh tú là vị trí xấp xỉ của chúng trong bản đồ bầu trời của người phương Tây.
Bốn chòm sao (四象) |
"Sao" (宿) | ||||
Tên Hán | Tên Việt | Tên đầy đủ | Nghĩa đen TQ | Quan hệ với (chòm) sao của châu Âu | |
Thanh Long (東方青龍) (Rồng xanh ở phương Đông). Tượng trưng cho Mộc của Ngũ hành. |
角 (Jiao) | Giác | Giác Mộc Giao (cá sấu) | Sừng | Spica |
亢 (Kang) | Cang | Cang Kim Long (rồng) | Người cứng đầu, cứng cổ | Virgo | |
氐 (Di) | Đê | Đê Thổ Bức (dơi) | Gốc rễ | Libra | |
房 (Fang) | Phòng | Phòng Nhật Thố (thỏ) | Căn phòng | Libra | |
心 (Xin) | Tâm | Tâm Nguyệt Hồ (cáo) | Tim | Antares | |
尾 (Wei) | Vĩ | Vĩ Hỏa Hổ (hổ) | Đuôi | Scorpius | |
箕 (Di) | Cơ | Cơ Thủy Báo (báo) | Quạt | Sagittarius | |
Huyền Vũ (北方玄武) (Rùa đen ở ở phương Bắc). Tượng trưng cho Thủy của Ngũ hành. |
斗 (Dou) | Đẩu | Đẩu Mộc Giải (con giải) | Gáo | Sagittarius |
牛 (Niu) | Ngưu | Ngưu Kim Ngưu (trâu) | Trâu | Capricornus | |
女 (Nü) | Nữ | Nữ Thổ Lạc (nhím) | Cô gái | Aquarius | |
虛 (Xu) | Hư | Hư Nhật Thử (chuột) | Hư không, trống rỗng | Aquarius | |
危 (Wei) | Nguy | Nguy Nguyệt Yến (chim yến) | Mái nhà | Aquarius/Pegasus | |
室 (Shi) | Tất | Tất Hỏa Trư (lợn) | Nhà tù | Pegasus | |
壁 (Bi) | Bích | Bích Thủy Dư (cừu) | Tường | Pegasus | |
Bạch Hổ (西方白虎) (Hổ trắng ở phương Tây). Tượng trưng cho Kim của Ngũ hành. |
奎 (Kui) | Khuê | Khuê Mộc Lang (chó sói) | Chân | Andromeda |
婁 (Lou) | Lâu | Lâu Kim Cẩu (chó nhà) | Gông cùm | Aries | |
胃 (Wei) | Vị | Vị Thổ Trệ (chim trĩ) | Dạ dày | Aries | |
昴 (Mao) | Mão | Mão Nhật Kê (gà) | Lông | Pleiades | |
畢 (Bi) | Tất | Tất Nguyệt Ô (quạ) | Lưới | Taurus | |
觜 (Zi) | Chủy | Chủy Hỏa Hầu (khỉ) | Miệng rùa | Orion | |
參 (Shen) | Sâm | Sâm Thủy Viên (vượn) | Ba ngôi sao (Phúc, Lộc, Thọ) | Orion | |
Chu Tước (南方朱雀) (Chim sẻ đỏ ở phương Nam). Tượng trưng cho Hỏa của Ngũ hành. |
井 (Jing) | Tỉnh | Tỉnh Mộc Ngạn (bò) | Giếng nước | Gemini |
鬼 (Gui) | Quỷ | Quỷ Kim Dương (dê) | Con quỷ | Cancer | |
柳 (Liu) | Liễu | Liễu Thổ Chương (con cheo) | Cây liễu | Hydra | |
星 (Xing) | Tinh | Tinh Nhật Mã (ngựa) | Ngôi sao | Alphard | |
張 (Zhang) | Trương | Trương Nguyệt Lộc (hươu) | Lưới căng rộng | Crater | |
翼 (Yi) | Dực | Dực Hỏa Xà (rắn) | Cánh | Corvus | |
軫 (Zhen) | Chẩn | Chẩn Thủy Dẫn (giun) | Cỗ xe ngựa | Corvus |