Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tần”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{Wiktionarypar|tần|Tần}} |
{{Wiktionarypar|tần|Tần}} |
||
Tần có thể chỉ: |
Tần có thể chỉ: |
||
==Tần (秦)== |
|||
===Chính quyền=== |
|||
* '''[[Tần (nước)]]''' (900 TCN–221 TCN), một nước chư hầu của [[nhà Chu]], Trung Quốc. |
* '''[[Tần (nước)]]''' (900 TCN–221 TCN), một nước chư hầu của [[nhà Chu]], Trung Quốc. |
||
* '''[[Nhà Tần|Tần (triều đại)]]''' (221 TCN–206 TCN), triều đại đầu tiên của Trung Quốc sau khi nước này thống nhất - do [[Tần Thủy Hoàng]] làm Hoàng đế. |
* '''[[Nhà Tần|Tần (triều đại)]]''' (221 TCN–206 TCN), triều đại đầu tiên của Trung Quốc sau khi nước này thống nhất - do [[Tần Thủy Hoàng]] làm Hoàng đế. |
||
Dòng 17: | Dòng 19: | ||
* Chính quyền do [[Tần Tông Quyền]] làm thủ lĩnh vào mạt kỳ triều Đường (885-889). |
* Chính quyền do [[Tần Tông Quyền]] làm thủ lĩnh vào mạt kỳ triều Đường (885-889). |
||
* Chính quyền do [[Lý Thủ Trinh]] làm thủ lĩnh vào thời [[Ngũ Đại Thập Quốc]]. |
* Chính quyền do [[Lý Thủ Trinh]] làm thủ lĩnh vào thời [[Ngũ Đại Thập Quốc]]. |
||
===Tên người=== |
|||
* '''[[Tần (họ)]]''', một họ ở |
* '''[[Tần (họ)]]''', một họ ở khu vực đồng văn Đông Á. |
||
===Địa danh=== |
|||
* '''[[Quan hệ La Mã - Trung Quốc|Đại Tần]]''' (大秦), tên gọi cổ của Trung Quốc chỉ [[Đế quốc La Mã]] và [[Cận Đông]]. |
* '''[[Quan hệ La Mã - Trung Quốc|Đại Tần]]''' (大秦), tên gọi cổ của Trung Quốc chỉ [[Đế quốc La Mã]] và [[Cận Đông]]. |
||
* '''Tần''', giản xưng của tỉnh [[Thiểm Tây]], Trung Quốc. |
* '''Tần''', giản xưng của tỉnh [[Thiểm Tây]], Trung Quốc. |
||
** '''[[Tam Tần]]''', cách gọi lịch sử của Thiểm Tây. Vốn là từ chỉ ba trong [[Mười tám nước|mười tám phiên quốc]] là [[Chương Hàm|Ung]], [[Tư Mã Hân|Tắc]], [[Đổng Ế|Địch]] thời tiền Hán, lãnh địa của ba phiên vương là hàng tướng nhà Tần. |
|||
** '''[[Tần Lĩnh]]''', dãy núi chính ở Thiểm Tây. |
|||
** '''Tần Xuyên''' (秦川), hay bình nguyên Vị Hà (渭河平原), tên lịch sử của [[Quan Trung|bình nguyên Quan Trung]]. {{Xem thêm|Tần Xuyên}} |
|||
* Trung Quốc cổ đại, theo cách người nước ngoại gọi tên nước này, như lời trong kinh Phật của [[Cưu-ma-la-thập]] "Cải phạm vi Tần, thất kỳ tảo úy" (改梵為秦,失其藻蔚) |
|||
===Khoa học=== |
|||
* Tên giản xưng của hệ sao [[Delta Serpentis]] (Cự xà toạ δ) |
|||
==Tần (嬪)== |
|||
* '''[[Tần (hậu cung)|Tần]]''', một hạng thị thiếp của quân chủ Trung Quốc và các quốc gia khác. |
* '''[[Tần (hậu cung)|Tần]]''', một hạng thị thiếp của quân chủ Trung Quốc và các quốc gia khác. |
||
==Khác== |
|||
* Một động từ chỉ phương pháp chế biến thực phẩm, trong đó người ta làm chín thức phẩm bằng hơi nước nóng (hấp cách thủy). |
* Một động từ chỉ phương pháp chế biến thực phẩm, trong đó người ta làm chín thức phẩm bằng hơi nước nóng (hấp cách thủy). |
||
Phiên bản lúc 08:53, ngày 1 tháng 2 năm 2019
Tần có thể chỉ:
Tần (秦)
Chính quyền
- Tần (nước) (900 TCN–221 TCN), một nước chư hầu của nhà Chu, Trung Quốc.
- Tần (triều đại) (221 TCN–206 TCN), triều đại đầu tiên của Trung Quốc sau khi nước này thống nhất - do Tần Thủy Hoàng làm Hoàng đế.
- Thời đại Thập lục quốc:
- Tiền Tần (前秦) (351-394), quân chủ là người Đê, họ Phùng.
- Hậu Tần (后秦) (384–417), quân chủ là người Khương, họ Diêu.
- Tây Tần (西秦) (385-431), quân chủ là người Tiên Ti, họ Khất Phục.
- Chính quyền do Hư Trừ Quyền Cừ làm thủ lĩnh.
- Chính quyền do Câu Cừ Tri làm thủ lĩnh.
- Chính quyền do Trương Cư làm thủ lĩnh.
- Chính quyền do Đậu Xung làm thủ lĩnh.
- Chính quyền của thủ lĩnh Cừu Trì là Dương Nan Đương (429-442).
- Chính quyền do Mạc Chiết Niệm Sanh làm thủ lĩnh vào cuối thời Bắc Ngụy (527).
- Chính quyền do Tiết Cử làm thủ lĩnh vào thời Tùy mạt Đường sơ (617-618).
- Chính quyền do Chu Thử làm thủ lĩnh vào trung kỳ triều Đường (783).
- Chính quyền do Tần Tông Quyền làm thủ lĩnh vào mạt kỳ triều Đường (885-889).
- Chính quyền do Lý Thủ Trinh làm thủ lĩnh vào thời Ngũ Đại Thập Quốc.
Tên người
- Tần (họ), một họ ở khu vực đồng văn Đông Á.
Địa danh
- Đại Tần (大秦), tên gọi cổ của Trung Quốc chỉ Đế quốc La Mã và Cận Đông.
- Tần, giản xưng của tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc.
- Tam Tần, cách gọi lịch sử của Thiểm Tây. Vốn là từ chỉ ba trong mười tám phiên quốc là Ung, Tắc, Địch thời tiền Hán, lãnh địa của ba phiên vương là hàng tướng nhà Tần.
- Tần Lĩnh, dãy núi chính ở Thiểm Tây.
- Tần Xuyên (秦川), hay bình nguyên Vị Hà (渭河平原), tên lịch sử của bình nguyên Quan Trung.
- Trung Quốc cổ đại, theo cách người nước ngoại gọi tên nước này, như lời trong kinh Phật của Cưu-ma-la-thập "Cải phạm vi Tần, thất kỳ tảo úy" (改梵為秦,失其藻蔚)
Khoa học
- Tên giản xưng của hệ sao Delta Serpentis (Cự xà toạ δ)
Tần (嬪)
- Tần, một hạng thị thiếp của quân chủ Trung Quốc và các quốc gia khác.
Khác
- Một động từ chỉ phương pháp chế biến thực phẩm, trong đó người ta làm chín thức phẩm bằng hơi nước nóng (hấp cách thủy).