Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Khảo sát xây dựng”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 2: Dòng 2:
[[Hình:Table of Surveying, Cyclopaedia, Volume 2.jpg|nhỏ|phải|200px|Các thiết bị đo đạc 1728]]
[[Hình:Table of Surveying, Cyclopaedia, Volume 2.jpg|nhỏ|phải|200px|Các thiết bị đo đạc 1728]]
'''Khảo sát xây dựng''' gồm có khảo sát [[địa hình]], khảo sát [[địa chất]] công trình, khảo sát [[địa chất]] [[thủy văn]], khảo sát hiện trạng công trình và các công việc khảo sát khác phục vụ cho hoạt động xây dựng để nâng cao chất lượng công trình.
'''Khảo sát xây dựng''' gồm có khảo sát [[địa hình]], khảo sát [[địa chất]] công trình, khảo sát [[địa chất]] [[thủy văn]], khảo sát hiện trạng công trình và các công việc khảo sát khác phục vụ cho hoạt động xây dựng để nâng cao chất lượng công trình.

== Tên những người làm khảo sát nổi tiếng ==
== Những người làm khảo sát nổi tiếng ==
* [[Benjamin Banneker]]
* [[Benjamin Banneker]]
* [[Len Beadell]]
* [[Len Beadell]]
Dòng 32: Dòng 33:
* [[Metius]]
* [[Metius]]
* Major Sir [[Thomas Mitchell]]
* Major Sir [[Thomas Mitchell]]

==Tên một số tổ chức khảo sát==
==Tên một số tổ chức khảo sát==
===[[Mỹ]]===
===[[Mỹ]]===
*[[Public Land Survey System]].
*[[Public Land Survey System]]
*[[United States Geological Survey]].
*[[United States Geological Survey]]
*[[U.S. National Geodetic Survey]].
*[[U.S. National Geodetic Survey]]


===[[Canada]]===
===[[Canada]]===
*[[Dominion Land Survey]].
*[[Dominion Land Survey]]


===[[Anh]]===
===[[Anh]]===
*[[Ordnance Survey]].
*[[Ordnance Survey]]
*[[British Antarctic Survey]].
*[[British Antarctic Survey]]


===[[Việt Nam]]===
===[[Việt Nam]]===
*[[Mien Nam Construction & Environment Service]].


==Xem thêm==
==Xem thêm==
*[[Kiến trúc]]
*[[Kiến trúc]]
*[[Xây dựng]]
*[[Xây dựng]]

==Liên kết ngoài==
==Liên kết ngoài==
* Tổ chức
* Organizations
** [http://www.acsm.net/ American Congress on Surveying & Mapping]
** [http://www.acsm.net/ American Congress on Surveying & Mapping]
** [http://www.ngs.noaa.gov/ National Geodetic Survey]
** [http://www.ngs.noaa.gov/ National Geodetic Survey]
Dòng 68: Dòng 70:
** [http://www.ncc.org.ir/HomePage.aspx?TabID=0&Site=NCCPORTAL&Lang=en-US National Cartographic Center of Iran (NCC)] Tehran, Iran
** [http://www.ncc.org.ir/HomePage.aspx?TabID=0&Site=NCCPORTAL&Lang=en-US National Cartographic Center of Iran (NCC)] Tehran, Iran
** [http://www.ngo-iran.ir/English.html National Geographic Organization of Iran (NGO)] Tehran, Iran
** [http://www.ngo-iran.ir/English.html National Geographic Organization of Iran (NGO)] Tehran, Iran
** [http://www.minacones.com/ Mien Nam Construction & Environment Service (MINACONES)] Ho Chi Minh City, Vietnam
* Careers in Surveying
* Careers in Surveying
** [http://www.surveyingzone.com/ SurveyingZone]
** [http://www.surveyingzone.com/ SurveyingZone]
* Bài đọc
* Articles
** [http://www.isracast.com/tech_news/010705_tech.htm Old versus new — how a new surveying technology can create instant CAD models] — A web article
** [http://www.isracast.com/tech_news/010705_tech.htm Old versus new — how a new surveying technology can create instant CAD models] — A web article
* Degree of Curvature [http://www.du.edu/~jcalvert/railway/degcurv.htm]
* Degree of Curvature [http://www.du.edu/~jcalvert/railway/degcurv.htm]

[[Thể loại:Xây dựng]]
[[Thể loại:Xây dựng]]
[[Thể loại:Nghề nghiệp]]
[[Thể loại:Nghề nghiệp]]

Phiên bản lúc 06:29, ngày 31 tháng 3 năm 2007

Một nhóm người làm khảo sát
Các thiết bị đo đạc 1728

Khảo sát xây dựng gồm có khảo sát địa hình, khảo sát địa chất công trình, khảo sát địa chất thủy văn, khảo sát hiện trạng công trình và các công việc khảo sát khác phục vụ cho hoạt động xây dựng để nâng cao chất lượng công trình.

Những người làm khảo sát nổi tiếng

Tên một số tổ chức khảo sát

Mỹ

Canada

Anh

Việt Nam

Xem thêm

Liên kết ngoài