Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kourou”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.1) (robot Thêm: af, ar, ast, bg, br, ca, ceb, cs, de, es, et, fi, fr, it, ja, ms, nl, no, pl, pms, pt, sk, sv, sw, uk, war |
nKhông có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 2: | Dòng 2: | ||
|name = Kourou |
|name = Kourou |
||
|map size = 220px |
|map size = 220px |
||
|adjustable map = |
|adjustable map = |
||
|map caption = Location of the commune (in red) within French Guiana |
|map caption = Location of the commune (in red) within French Guiana |
||
|region = [[French Guiana|Guyane]] |
|region = [[French Guiana|Guyane]] |
||
Dòng 23: | Dòng 23: | ||
}} |
}} |
||
'''{{PAGENAME}}''' một ''commune'' của vùng hành chính hải ngoại [[Guyane thuộc Pháp]] của nước [[Pháp]]. |
'''{{PAGENAME}}''' một ''commune'' của vùng hành chính hải ngoại [[Guyane thuộc Pháp]] của nước [[Pháp]]. |
||
==Xem thêm== |
==Xem thêm== |
Phiên bản lúc 13:33, ngày 5 tháng 12 năm 2011
Kourou | |
Location of the commune (in red) within French Guiana | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng và tỉnh hải ngoại | Guyane thuộc Pháp |
Quận | Cayenne |
Xã (thị) trưởng | Jean-Etienne Antoinette (2008–2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 2 m (6,6 ft) bình quân |
Diện tích đất1 | 2.160 km2 (830 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 25.918 (2007) |
- Mật độ | 12/km2 (31/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 97304/ 97310 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Kourou một commune của vùng hành chính hải ngoại Guyane thuộc Pháp của nước Pháp.