Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Khuếch đại (định hướng)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up using AWB |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 38: | Dòng 38: | ||
* [[Amplifier (Dance Exponents album)|''Amplifier'' (Dance Exponents album)]] |
* [[Amplifier (Dance Exponents album)|''Amplifier'' (Dance Exponents album)]] |
||
* "Amplifier", bài hát của dB trong album ''[[Repercussion]]'' |
* "Amplifier", bài hát của dB trong album ''[[Repercussion]]'' |
||
{{Trang định hướng}}{{tham khảo}} |
|||
==Tham khảo== |
|||
{{tham khảo}} |
Bản mới nhất lúc 16:10, ngày 30 tháng 9 năm 2020
Khuếch đại có thể đề cập đến
Khuếch đại điện tử[sửa | sửa mã nguồn]
- Khuếch đại điện tử
- Khuếch đại âm thanh (Audio power amplifier)
- Khuếch đại chuyển điện tích (Charge-transfer amplifier)
- Khuếch đại lớp D (Class-D amplifier)
- Khuếch đại vi sai (Differential amplifier)
- Khuếch đại nối trực tiếp (Direct coupled amplifier)
- Khuếch đại phân tán (Distributed amplifier)
- Khuếch đại trung thực (Faithful amplification)
- Khuếch đại tai nghe (Headphone amplifier)
- Khuếch đại nhạc cụ (Instrument amplifier)
- Khuếch đại đo lường hoặc Khuếch đại đo đạc (Instrumentation amplifier)
- Khuếch đại tiếng ồn thấp (Low-noise amplifier)
- Khuếch đại đa cấp (Multistage amplifier)
- Khuếch đại phản hồi âm (Negative feedback amplifier)
- Khuếch đại thuật toán (Operational amplifier)
- Tiền khuêch đại (Preamplifier)
- Khuếch đại có độ lợi lập trình (Programmable-gain amplifier)
- Khuếch đại công suất RF (RF power amplifier)
- Khuếch đại van (Valve amplifier)
Các loại khuếch đại khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khuếch đại chất lỏng (Fluidic amplifier)
- Khuếch đại từ (Magnetic amplifier)
- Khuếch đại cơ học (Mechanical amplifier)
- Khuếch đại quang học (Optical amplifier)
- Khuếch đại khí nén (Pneumatic amplifier)
- Khuếch đại mô-men xoắn (Torque amplifier)
Sử dụng khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Amplifier (band)
- Amplifier (Amplifier album)
- Amplifier (Dance Exponents album)
- "Amplifier", bài hát của dB trong album Repercussion