Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ōda, Shimane”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm ar:أودا، شيمانه |
n r2.7.3) (Bot: Thêm uk:Ода, Шімане |
||
Dòng 50: | Dòng 50: | ||
[[ko:오다 시]] |
[[ko:오다 시]] |
||
[[it:Ōda]] |
[[it:Ōda]] |
||
⚫ | |||
[[mzn:اودا، شیمانه]] |
[[mzn:اودا، شیمانه]] |
||
⚫ | |||
[[pl:Oda (Japonia)]] |
[[pl:Oda (Japonia)]] |
||
[[pt:Ōda]] |
[[pt:Ōda]] |
||
Dòng 58: | Dòng 58: | ||
[[tl:Oda, Syimane]] |
[[tl:Oda, Syimane]] |
||
[[tg:Ода]] |
[[tg:Ода]] |
||
[[uk:Ода, Шімане]] |
|||
[[war:Ōda, Shimane]] |
[[war:Ōda, Shimane]] |
||
[[zh:大田市]] |
[[zh:大田市]] |
Phiên bản lúc 04:03, ngày 20 tháng 9 năm 2012
Ōda 大田市 | |
---|---|
— Thành phố — | |
Vị trí của Ōda ở Shimane | |
Tọa độ: 35°11′B 132°30′Đ / 35,183°B 132,5°Đ | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Chūgoku |
Tỉnh | Shimane |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 436,11 km2 (16,838 mi2) |
Dân số (April 1, 2008) | |
• Tổng cộng | 40.614 |
• Mật độ | 90,2/km2 (2,340/mi2) |
Múi giờ | JST (UTC+9) |
Thành phố kết nghĩa | Daejeon, Kasaoka |
Điện thoại | 0854-82-1600 |
Địa chỉ tòa thị chính | 1111 Ōdaguchi, Ōda-machi, Ōda-shi, Shimane-ken 694-0064 |
Trang web | City of Ōda |
Ōda (大田市 Ōda-shi) là một thành phố thuộc tỉnh Shimane, Nhật Bản.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Oda, Shimane tại Wikimedia Commons
- (tiếng Nhật) Official website