Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kakheti”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.3) (Bot: Dời diq:Kaxeti |
n replaced: {{Infobox settlement → {{Thông tin khu dân cư using AWB |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{Thông tin khu dân cư |
|||
{{Infobox settlement |
|||
| name = Kakheti |
| name = Kakheti |
||
| native_name = კახეთის მხარე |
| native_name = კახეთის მხარე |
||
Dòng 58: | Dòng 58: | ||
<!--Categories--> |
<!--Categories--> |
||
[[ |
[[Thể loại:Kakheti| ]] |
||
[[ |
[[Thể loại:Vùng của Gruzia]] |
||
<!--Other languages--> |
<!--Other languages--> |
||
[[ab:Кахеҭи]] |
[[ab:Кахеҭи]] |
||
[[az:Kaxetiya]] |
[[az:Kaxetiya]] |
Phiên bản lúc 02:47, ngày 11 tháng 12 năm 2012
Kakheti კახეთის მხარე Kakhetis Mkhare | |
---|---|
— Vùng — | |
Map highlighting the modern political subdivision | |
Quốc gia | Gruzia |
Thủ phủ | Telavi |
Quận | 8 |
Chính quyền | |
• Tỉnh trưởng | Giorgi Ghviniashvili |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 11.379 km2 (4,393 mi2) |
Dân số (2002) | |
• Tổng cộng | 409.551 |
• Mật độ | 36/km2 (93/mi2) |
Múi giờ | UTC+4 |
Mã ISO 3166 | GE-KA |
Kakheti (tiếng Gruzia: კახეთი) là một vùng ở phía đông Gruzia.
Footnotes
Liên kết ngoài
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Kakheti. |