Bản mẫu:Thành tích các đội bóng trong các mùa giải Vô địch Quốc gia Việt Nam

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Ký hiệu kết quả thi đấu của các đội
Đội bóng giành ngôi vô địch
Đội bóng giành ngôi á quân
Đội bóng giành hạng ba
Đội bóng được đặc cách
Đội bóng bỏ giải hoặc bị loại
Đội bóng mua bán suất trụ hạng
Đội bóng bị xuống hạng
Đội bóng bị xuống hai hạng


Mùa 80 81/2 82/3 84 85 86 87 89 90 91 92 93/4 95 96 97 98 99/0 00/1 01/2 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 22 23 23/4
Đội 17 17 17 18 18 20 27 32 18 19 18 16 14 12 12 14 14 10 10 12 12 12 13 14 14 14 14 14 14 12 13 14 14 14 14 14 14 13 14 14
Hà Nội 4 1 2 2 1 2 2 1 3 1 1 2 1 2
Thể Công 1 1 2 3 2 1 2 1 9 3 3 9 10 4 1 10 3 7 6 11 8 9 6 1 4 3
Bình Dương 12 11 13 6 3 2 1 1 2 8 6 6 8 1 1 10 11 7 4 6 7 12
Thành phố Hồ Chí Minh 6 13 4 11 5 1 6 6 5-8 4 9-14 1 3 8 1 5 4 4 1 11 8 10 8 5 13 12 12 2 5 9 13
Sông Lam Nghệ An 17 21 17 15-17 15 3 10 8 3 2 2 1 1 2 5 4 5 5 7 9 3 9 1 4 4 5 7 9 8 4 7 10 5 9
Công an Hà Nội 2 3 14 1 4 14 10 3 9-14 11 15-18 9 10 4 3 7 8 8 1
Hoàng Anh Gia Lai 1 1 4 4 3 7 6 7 9 5 3 9 13 12 10 10 8 7 6 10
Nam Định 13 5 1 5 17 10 6 2 5 3 2 6 9 4 11 12 14 13 11 13 12 5
Quảng Nam 8 8 5 1 11 9 14
Hải Phòng 15 11 13 9-14 3 2 13 8 8 8 6 10 10 7 12 3 7 2 12 14 6 10 6 2 7 6 12 12 2 6
Thanh Hóa 9 10 14 12 7 11 5 3 3 6 2 2 13 11 8 4
Bình Định 10 14 9 9 11 13 9 15 9-14 10 9-14 5 13 14 4 4 7 10 3 6 12 3 7
Khánh Hòa 14 12 12 16 14 12 4 21 15-18 5 5 9 9 9 10 6 10 6 8 4 11 12 5 8 6 3 14 11
Hà Tĩnh 8 11 8
Đà Nẵng 13 15 8 2 18 2 2 1 7 14 11 6 10 9 2 7 5 4 1 6 3 1 2 4 9 3 9 9 10 9 10 14
Long An 26 5 5-8 16 9-14 4 12 12 12 2 3 1 1 2 2 10 5 13 9 11 10 13 14
Đồng Tháp 16 1 5-8 13 5 8 6 1 7 7 5 9 7 8 12 14 5 3 5 13 12 14
Đồng Nai 19 7 7 14
Thừa Thiên-Huế 2 12 7 8 9 13
An Giang 15 15 17 3 8 3 5 9-14 9 4 6 11 12
Tiền Giang 17 18 14 15-17 8 8 14 13
Lâm Đồng 9 10 5 16 9-14 14 9-14 11 7 4 3 6 13
Vĩnh Long 12 14
Cần Thơ 11 11 11 13 14
Kiên Giang 10 11
Tây Ninh 13 9 17
Sài Gòn 7 5 8 5 3 13
Than Quảng Ninh 5 11 14 13 7 16 22 18 6 4 4 4 5 3 4
Ninh Bình 11 4 8 10 13
Sài Gòn Xuân Thành 3 12
Navibank Sài Gòn 11 13 8 7
Hà Nội ACB 1 10 5 4 18 22 11 5-8 12 9-14 15 12 5 11 8 11 13 14 9
Hòa Phát Hà Nội 9 11 12 14 10 10
Công an TP. Hồ Chí Minh 6 12 20 6 6 2 1 2 5 3 2 5 3 9 12
Hải Quan 3 8 2 10 6 3 8 10 4 1 7 6 10 7 6 11
Công an Thanh Hóa 18 23 9 9-14 17 16
Dệt Nam Định 18 14 7 18 15-18
Quân khu 5 15-18
Điện Hải Phòng 24 4 9-14 7
Thanh niên Hà Nội 19
CN Xây dựng Hà Nội 15 6 8 17 13 12 15-17
Công an Hà Bắc 23
Cảng Hải Phòng 9 11 3 7 7 11 20 24
Quân khu 3 4 6 16 12 8 20 25 25
CA Quảng Nam Đà Nẵng 19 26
Quân khu Thủ đô 7 2 10 15 10 16 15 27
Quân khu 7 28
Gò Dầu 29
GTVT Hải Hưng 30
CN Việt Trì Vĩnh Phú 31
Sở Công nghiệp TPHCM 8 4 7 3 2 4 7 32
Phòng không Không quân 5 7 8 6 12 9 27
Công nghiệp Thực phẩm 11 16 16 19
CN Xây Dựng Hải Phòng 12 17


Ký hiệu các đội bóng
Đội bóng tham gia giải Vô địch Quốc gia
Đội bóng tham gia giải Hạng nhất Quốc gia
Đội bóng tham gia giải Hạng nhì Quốc gia
Đội bóng tham gia giải Hạng ba Quốc gia
Đội bóng đã giải thể