Giải vô địch bóng đá U-16 Đông Nam Á 2022
2022 AFF U-16 Youth Championship Kejuaraan Remaja U-16 AFF 2022 | |
---|---|
Chi tiết giải đấu | |
Nước chủ nhà | Indonesia |
Thời gian | 31 tháng 7 – 13 tháng 8 năm 2022 |
Số đội | 12 (từ 1 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 2 (tại 2 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Indonesia (lần thứ 2) |
Á quân | Việt Nam |
Hạng ba | Thái Lan |
Hạng tư | Myanmar |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 22 |
Số bàn thắng | 91 (4,14 bàn/trận) |
Vua phá lưới | 6 cầu thủ (4 bàn thắng) |
Giải vô địch bóng đá U-16 Đông Nam Á 2022 (tiếng Anh: 2022 AFF U-16 Youth Championship, tiếng Indonesia: Kejuaraan Remaja U-16 AFF 2022) là mùa giải thứ 15 của Giải vô địch bóng đá U-16 Đông Nam Á được tổ chức tại Indonesia. Malaysia hiện tại là đương kim vô địch của giải đấu.
Các đội tuyển[sửa | sửa mã nguồn]
Giải đấu không có vòng loại và tất cả 12 đội bóng thành viên của Liên đoàn bóng đá Đông Nam Á đều tham dự vòng chung kết.
Đội tuyển | Hiệp hội | Tham dự | Thành tích tốt nhất lần trước |
---|---|---|---|
Úc | LĐBĐ Úc | 8 lần | Vô địch (2008, 2016) |
Brunei | HHBĐ Brunei | 9 lần | Vòng bảng (2002, 2007, 2013, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019) |
Campuchia | LĐBĐ Campuchia | 11 lần | Hạng tư (2016) |
Indonesia | HHBĐ Indonesia | 11 lần | Vô địch (2018) |
Lào | LĐBĐ Lào | 11 lần | Á quân (2002, 2007, 2011) |
Malaysia | HHBĐ Malaysia | 12 lần | Vô địch (2013, 2019) |
Myanmar | LĐBĐ Myanmar | 12 lần | Vô địch (2002, 2005) |
Philippines | LĐBĐ Philippines | 9 lần | Vòng bảng (2002, 2011, 2013, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019) |
Singapore | HHBĐ Singapore | 11 lần | Hạng tư (2008, 2011) |
Thái Lan | HHBĐ Thái Lan | 11 lần | Vô địch (2007, 2011, 2015) |
Đông Timor | LĐBĐ Đông Timor | 8 lần | Hạng ba (2010) |
Việt Nam | LĐBĐ Việt Nam | 12 lần | Vô địch (2006, 2010, 2017) |
Địa điểm[sửa | sửa mã nguồn]
Vào tháng 7 năm 2022, Hiệp hội bóng đá Indonesia (PSSI) thông báo 2 địa điểm tổ chức giải đấu nằm ở Vùng đặc biệt Yogyakarta.
Sleman | Bantul |
---|---|
Sân vận động Maguwoharjo | Sân vận động Sultan Agung |
Sức chứa: 31.700 | Sức chứa: 35.000 |
Vòng bảng[sửa | sửa mã nguồn]
Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Indonesia (H) | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 1 | +12 | 9 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Việt Nam | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 3 | +8 | 6 | |
3 | Philippines | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 8 | −6 | 3 | |
4 | Singapore | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 16 | −14 | 0 |
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
(H) Chủ nhà
Việt Nam | 5–1 | Singapore |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Indonesia | 2–0 | Philippines |
---|---|---|
Philippines | 0–5 | Việt Nam |
---|---|---|
|
Singapore | 0–9 | Indonesia |
---|---|---|
Waliy Marifat 79' (ph.đ.)
|
Singapore | 1–2 | Philippines |
---|---|---|
|
|
Indonesia | 2–1 | Việt Nam |
---|---|---|
|
Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thái Lan | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 2 | +8 | 7 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Lào | 3 | 1 | 2 | 0 | 12 | 2 | +10 | 5 | |
3 | Đông Timor | 3 | 1 | 1 | 1 | 12 | 5 | +7 | 4 | |
4 | Brunei | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 25 | −25 | 0 |
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
Đông Timor | 1–1 | Lào |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Thái Lan | 5–0 | Brunei |
---|---|---|
|
Brunei | 0–10 | Đông Timor |
---|---|---|
Lào | 10–0 | Brunei |
---|---|---|
|
Thái Lan | 4–1 | Đông Timor |
---|---|---|
|
Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Myanmar | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | +2 | 7 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Malaysia | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 3 | +3 | 5 | |
3 | Campuchia | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | −2 | 3 | |
4 | Úc | 3 | 0 | 1 | 2 | 6 | 9 | −3 | 1 |
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
Úc | 2–3 | Myanmar |
---|---|---|
|
Campuchia | 4–2 | Úc |
---|---|---|
|
|
Myanmar | 1–1 | Malaysia |
---|---|---|
|
|
Myanmar | 1–0 | Campuchia |
---|---|---|
Lin Htet Oo 48' (ph.đ.) |
Malaysia | 2–2 | Úc |
---|---|---|
Saharuddin 36', 48' |
Xếp hạng các đội đứng thứ hai[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | A | Việt Nam | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 3 | +8 | 6 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | B | Lào | 3 | 1 | 2 | 0 | 12 | 2 | +10 | 5 | |
3 | C | Malaysia | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 3 | +3 | 5 |
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số bàn thắng thua; 3) Số bàn thắng ghi được; 4) Bốc thăm.
Vòng đấu loại trực tiếp[sửa | sửa mã nguồn]
Trong vòng đấu loại trực tiếp, loạt sút luân lưu sẽ được sử dụng để quyết định đội thắng nếu cần thiết.
Sơ đồ[sửa | sửa mã nguồn]
Bán kết | Chung kết | |||||
10 tháng 8 – Sleman | ||||||
Thái Lan | 0 | |||||
12 tháng 8 – Sleman | ||||||
Việt Nam | 2 | |||||
Việt Nam | 0 | |||||
10 tháng 8 – Sleman | ||||||
Indonesia | 1 | |||||
Indonesia | 1 (5) | |||||
Myanmar | 1 (4) | |||||
Tranh hạng ba | ||||||
12 tháng 8 – Sleman | ||||||
Thái Lan | 3 | |||||
Myanmar | 0 |
Các trận đấu[sửa | sửa mã nguồn]
Bán kết[sửa | sửa mã nguồn]
Thái Lan | 0–2 | Việt Nam |
---|---|---|
|
Indonesia | 1–1 | Myanmar |
---|---|---|
|
|
|
Loạt sút luân lưu | ||
5–4 |
Tranh hạng ba[sửa | sửa mã nguồn]
Thái Lan | 3–0 | Myanmar |
---|---|---|
|
Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]
Thống kê[sửa | sửa mã nguồn]
Cầu thủ ghi bàn[sửa | sửa mã nguồn]
Đã có 91 bàn thắng ghi được trong 22 trận đấu, trung bình 4.14 bàn thắng mỗi trận đấu.
4 bàn thắng
3 bàn thắng
2 bàn thắng
1 bàn thắng
- Lê Đinh Long Vũ
- Nguyễn Hữu Trọng
- Nguyễn Xuân Toàn
- Nguyễn Trọng Tuấn
- Luka Coveny
- Muguel Di Pizio
- Ayman Gulasi
- Max Hately
- Soun Makara
- Var David
- I Komang Ananta Krisna
- Hanif Ramadhan
- Waliy Marifat
- Sisavath Keomoungkhoun
- Songkan Liyasak
- Arami Zakimi
- Mat Disa
- Pyae Sone Aung
- Saw Myo Zaw
- Shine Wanna Aung
- Kaung Khant Zaw
- Nay Min Htet
- Arvin Alayon Jr.
- Julio Yoldi
- Jonan Tan
- Muhammad Rasul Ramli
- Anumat Seewongkaew
- Kitiphat Boondaung
- Kritakan Rungrotbenjaphon
- Phantawat Khetchompu
- Totifanio Amaral
- Luis Da Silva
- Marques de Carvalho
- Jeremias Dos Santos
- Vabio Pires
1 bàn phản lưới nhà
Bảng xếp hạng[sửa | sửa mã nguồn]
Bảng này cho biết thứ hạng của các đội xuyên suốt giải đấu.
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Kết quả chung cuộc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Indonesia (H) | 5 | 4 | 1 | 0 | 15 | 2 | +13 | 13 | Vô địch |
2 | Việt Nam | 5 | 3 | 0 | 2 | 13 | 4 | +9 | 9 | Á quân |
3 | Thái Lan | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 4 | +9 | 10 | Hạng ba |
4 | Myanmar | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 7 | −1 | 8 | Hạng tư |
5 | Lào | 3 | 1 | 2 | 0 | 12 | 2 | +10 | 5 | Bị loại ở vòng bảng |
6 | Malaysia | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 3 | +3 | 5 | |
7 | Đông Timor | 3 | 1 | 1 | 1 | 12 | 5 | +7 | 4 | |
8 | Campuchia | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | −2 | 3 | |
9 | Philippines | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 8 | −6 | 3 | |
10 | Úc | 3 | 0 | 1 | 2 | 6 | 9 | −3 | 1 | |
11 | Singapore | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 16 | −14 | 0 | |
12 | Brunei | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 25 | −25 | 0 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- U16 AFF trên trang chủ AFF.