Giải vô địch bóng đá nữ U-19 châu Á 2011

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Giải vô địch bóng đá nữ U-19 châu Á 2011
Chi tiết giải đấu
Nước chủ nhàViệt Nam
Thời gian6 tháng 10 – 16 tháng 10
Số đội6 (từ 1 liên đoàn)
Địa điểm thi đấu2 (tại 1 thành phố chủ nhà)
Vị trí chung cuộc
Vô địch Nhật Bản (lần thứ 3)
Á quân CHDCND Triều Tiên
Hạng ba Trung Quốc
Hạng tư Hàn Quốc
Thống kê giải đấu
Số trận đấu15
Số bàn thắng56 (3,73 bàn/trận)
Vua phá lướiNhật Bản Kyōkawa Mai
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Yun Hyon-Hi (5 bàn)
Cầu thủ
xuất sắc nhất
Nhật Bản Kyōkawa Mai
2009
2013

Giải vô địch bóng đá nữ U-19 châu Á 2011 diễn ra tại Việt Nam từ 6 tới 16 tháng 10 năm 2011. Ba đội đứng đầu giành quyền tham dự Giải vô địch bóng đá nữ U-20 thế giới 2012. Do Nhật Bản sau đó trở thành chủ nhà của Giải vô địch bóng đá nữ U-20 thế giới 2012 nên Hàn Quốc giành quyền tham dự giải thế giới.

Vòng loại[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng chung kết[sửa | sửa mã nguồn]

Giờ thi đấu là UTC+07:00.

Đội Tr T H B BT BB HS Đ
 Nhật Bản 5 4 1 0 13 3 +10 13
 CHDCND Triều Tiên 5 4 0 1 13 3 +10 12
 Trung Quốc 5 2 2 1 7 8 −1 8
 Hàn Quốc 5 2 1 2 11 9 +2 7
 Úc 5 1 0 4 7 12 −5 3
 Việt Nam 5 0 0 5 5 21 −16 0
Việt Nam 3–4 Úc
Nguyễn Thị Nguyệt  6'49'
Phạm Hoàng Quỳnh  37'
Báo cáo O'Neill  4'
Gielnik  60'62'73'


Hàn Quốc 1–2 CHDCND Triều Tiên
Choi Mirae  19' Báo cáo Kim Jo-Ran  73'
Kim Su-Gyong  81'
Khán giả: 200
Trọng tài: Yamagishi Sachiko (Nhật Bản)


CHDCND Triều Tiên 1–0 Úc
Kwon Song-Hwa  23' Báo cáo
Khán giả: 200
Trọng tài: Tần Lượng (Trung Quốc)


Trung Quốc 1–1 Hàn Quốc
Nghê Mộng Tiệp  10' Báo cáo Moon Mi-ra  61'
Khán giả: 300
Trọng tài: Yamagishi Sachiko (Nhật Bản)

Úc 0–1 Nhật Bản
Báo cáo Kyōkawa  42'




Hàn Quốc 4–1 Việt Nam
Seo Hyun-sook  3'
Lee Jung-eun  45'55'
Jang Selgi  88'
Báo cáo Phan Thị Trang  63'
Khán giả: 350
Trọng tài: Tần Lượng (Trung Quốc)

Úc 2–4 Hàn Quốc
Andrews  50'
Brown  82'
Báo cáo Choi Yoo-jung  28'
Lee Geum-min  67'83'
Seo Hyun-sook  68'

Trung Quốc 0–4 CHDCND Triều Tiên
Báo cáo Yun Hyon-hi  22'58'
Kim Un-hwa  45'
Kim Un-Ju  66'

Việt Nam 0–6 Nhật Bản
Báo cáo Kyōkawa  37'43'
Yokoyama  46'83'86'
Saitō  53' (ph.đ.)

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]