Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ U-19 châu Á 2009

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ U-19 châu Á 2009 diễn ra tại Malaysia từ tháng 10 tới tháng 11 năm 2008 nhằm chọn ra các đội tuyển tham dự vòng chung kết.

Vòng bảng[sửa | sửa mã nguồn]

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

Đội Tr T H B BT BB HS Đ
 Hàn Quốc 5 5 0 0 66 0 +66 15
 Việt Nam 5 4 0 1 33 6 +27 12
 Myanmar 5 3 0 2 22 11 +11 9
 Jordan 5 2 0 3 17 21 −4 6
 Philippines 5 1 0 4 2 42 −40 3
 Singapore 5 0 0 5 2 62 −60 0
Jordan 0 – 11 Hàn Quốc
Báo cáo Lee Sae-yum  6'56'
Kim Na-rae  21'
Hyun Hye-Ji  30'55'
Jung Hae-In  64'69'77'
Kwon Eun-Som  67'90'
Kim Jin-young  81'
Khán giả: 30
Trọng tài: Bentla D'Coth (Ấn Độ)
Việt Nam 12 – 0 Singapore
Trần Thị Thu  4'65'84'
Lê Thu Thanh Hương  10'39'
Nguyễn Thị Hòa  30'45'
Phùng Thị Nhung  54'
Hoàng Minh Thu  56'
Trịnh Ngọc Hoa  72'
Nguyễn Thị Hương  87'
Nguyễn Hương Giang  89'
Báo cáo
Khán giả: 20
Trọng tài: Charymurat Kurbanov (Turkmenistan)
Myanmar 8 – 0 Philippines
Moe Sandar Aung  7'29'30'
Su Pyay Mon  19'60' (ph.đ.)
San Ei Phyu  43'
Nan Kham Mo  67'71'
Báo cáo

Hàn Quốc 20 – 0 Philippines
Kim Na-rae  8' (ph.đ.)
Kang Yu-Mi  14'15'42'
Kim Hye-ri  27'64'
Kong Hye-Won  28'30'62'
Park Sung-eun  34'
Lee Sae-yum  49'58'69'
Kim Jin-young  55'81'
Kwon Eun-Som  70'75'82'
Moon Mi-ra  78'84'
Báo cáo
Khán giả: 20
Trọng tài: Dilovarshokh Orzuev (Tajikistan)
Myanmar 0 – 4 Việt Nam
Báo cáo Nguyễn Thị Nguyệt  9'
Nguyễn Thị Hòa  12'
Phùng Thị Nhung  16'
Trần Thị Thu  85'
Khán giả: 20
Trọng tài: Bentla D'Coth (Ấn Độ)
Jordan 13 – 1 Singapore
Al-Nahar  17'19'40'75'82'90'
Al-Masri  21'77'
Al-Majali  27'35'
Jebreen  73'
Mohammad Al-Hyasat  90'
Báo cáo Charmaine  79'
Khán giả: 30
Trọng tài: Semaksuk Praew (Thái Lan)

Philippines 0 – 2 Jordan
Báo cáo Amin Al-Masri  38'47'
Khán giả: 20
Trọng tài: Semaksuk Praew (Thái Lan)
Singapore 0 – 11 Myanmar
Báo cáo Moe Sandar Aung  3'61'66'90'
Khin Mar Lin  11'
Zin Mar Win  13'62'
Yei Yei Oo  22'
Nan Kham Mo  30'75'
Su Mon Aung  69'
Khán giả: 20
Trọng tài: Paul Chaitali (Ấn Độ)
Hàn Quốc 6 – 0 Việt Nam
Park Sung-eun  15'
Lim Seon-Joo  39'
Lee Sae-yum  46'
Jung Hae-In  55'71'
Kang Yu-Mi  90+1'
Báo cáo
Khán giả: 30
Trọng tài: Bentla D'Coth (Ấn Độ)

Việt Nam 11 – 0 Philippines
Phùng Thị Nhung  13'74'79'86'
Trần Thị Thu  61'72'87'
Nguyễn Thị Nguyệt  68'77'85'90'
Báo cáo
Khán giả: 30
Trọng tài: Paul Chaitali (Ấn Độ)
Singapore 0 – 24 Hàn Quốc
Báo cáo Kim Jin-young  5'40'76'
Moon Mi-ra  10'74'88'
Kong Hye-Won  12'18'20'25'
Kim Pur-eun  17'
Park Sung-eun  21'27'46'66'67'
Kim Na-rae  24'32'55'86'
Choe Jeon-Hui  34'
Lee Eun-Ji  45'
Kim Hye-ri  70'81'
Myanmar 3 – 2 Jordan
Nan Kham Mo  16'
Su Pyay Mon  28'
Yei Yei Oo  45+2'
Báo cáo Mahmoud Jebreen  2'
Al-Majali  63'
Khán giả: 20
Trọng tài: Dilovarshokh Orzuev (Tajikistan)

Philippines 2 – 1 Singapore
Mara Krstia  10'61' Báo cáo Binte Jeilani  68' (ph.đ.)
Khán giả: 30
Trọng tài: Võ Minh Trí (Việt Nam)
Jordan 0 – 6 Việt Nam
Báo cáo Nguyễn Thị Nguyệt  5'
Hoàng Minh Thu  13'
Phùng Thị Nhung  33'
Nguyễn Thị Hòa  35'
Lê Thu Thanh Hương  62'
Phạm Thị Hằng  65'
Khán giả: 20
Trọng tài: Semaksuk Praew (Thái Lan)
Hàn Quốc 5 – 0 Myanmar
Kim Na-rae  13' (ph.đ.)
Kang Yu-Mi  40'
Kwon Eun-Som  59'
Lim Seon-Joo  75'
Kong Hye-Won  90+2'
Báo cáo
Khán giả: 50
Trọng tài: Bentla D'Coth (Ấn Độ)

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

Đội Tr T H B BT BB HS Đ
 Thái Lan 4 4 0 0 20 2 +18 12
 Úc 4 3 0 1 28 2 +18 9
 Đài Bắc Trung Hoa 4 2 0 2 10 6 +4 6
 Iran 4 1 0 3 5 16 −11 3
 Ấn Độ 4 0 0 4 1 38 −37 0
Đài Bắc Trung Hoa 0 – 3 Úc
Báo cáo Simon  35'43'
Ella Jade  58'
Ấn Độ 1 – 4 Iran
Dilip  59' Báo cáo Parvin  2'
Zahra  26'90+1'
Shiva  38'
Khán giả: 90
Trọng tài: Shen Huangying (Trung Quốc)

Đài Bắc Trung Hoa 2 – 1 Iran
Ngô Thi Bình  17'
Lâm Khải Linh  83'
Báo cáo Yeganeh  13'
Khán giả: 30
Trọng tài: Li Hong (Trung Quốc)
Thái Lan 9 – 0 Ấn Độ
Dangda  4'67'
Romyen  11'21'71'85'
Kanokwan  27'
Saengchan  31'
Peanpailun  69'
Báo cáo
Khán giả: 40
Trọng tài: Ngưu Huệ Quân (Trung Quốc)

Úc 18 – 0 Ấn Độ
Polias  7'
Kerr  9'14'
Sophie Charlotte  13'20'48'69'
Sykes  22'27'37'43'
Racheal Nicole  33'52'79'
Studman  78'
Simon  80'
Karina Lee  83'
van Egmond  90+1'
Báo cáo
Khán giả: 20
Trọng tài: Shen Huangying (Trung Quốc)
Iran 0 – 7 Thái Lan
Báo cáo Peanpailun  15'39'
Romyen  16'19'
Taneekarn  44'
Pittayanukulsup  51'
Thongsombut  89'

Thái Lan 2 – 1 Đài Bắc Trung Hoa
Romyen  2'
Thongsombut  79'
Báo cáo Dư Tú Tinh  28'
Khán giả: 50
Trọng tài: Ngưu Huệ Quân (Trung Quốc)
Iran 0 – 6 Úc
Báo cáo Marianna  5'
Pam Simon  11'44'
van Egmond  70'
Butt  79'
May Kerr  90+1'

Úc 1 – 2 Thái Lan
Nicole  25' Báo cáo Thongsombut  27'
Pittayanukulsup  47'
Khán giả: 40
Trọng tài: Shen Huangying (Trung Quốc)
Đài Bắc Trung Hoa 7 – 0 Ấn Độ
Lâm Nhã Hàm  18'88'
Chen Yen-Ping  19'57'
Yang Ya-Han  21'54'
Lâm Khải Linh  63'
Báo cáo
Khán giả: 100
Trọng tài: Li Hong (Trung Quốc)

Xếp hạng đội thứ ba[sửa | sửa mã nguồn]

Đội Tr T H B BT BB HS Đ
 Đài Bắc Trung Hoa 4 2 0 2 10 6 +4 6
 Myanmar 4 2 0 2 11 11 0 6

Trận đấu của Myanmar với đội xếp cuối là Singapore không được tính.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]