Horama panthalon
Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 7 2018) |
Horama panthalon | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Macrolepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Noctuoidea |
Họ (familia) | Erebidae |
Phân họ (subfamilia) | Arctiinae |
Chi (genus) | Horama |
Loài (species) | H. panthalon |
Danh pháp hai phần | |
Horama panthalon (Fabricius, 1793) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Horama panthalon (tên tiếng Anh: Bướm ong bắp cày Texas) là một loài bướm đêm thuộc phân họ Arctiinae, họ Erebidae. Nó được tìm thấy ở hầu hết Nam Mỹ, phía bắc đến México, miền nam Arizona, miền nam New Mexico, Texas và Florida.
Sải cánh dài 32–34 mm. Con trưởng thành bay quanh năm. Chúng bắt chước ong bắp cày giấy (loài Polistes).
Phụ loài[sửa | sửa mã nguồn]
- Horama panthalon panthalon (Venezuela, Brazil, Antilles)
- Horama panthalon texana (Texas, Mexico, Honduras)
Hình ảnh[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Species info Lưu trữ 2010-11-21 tại Wayback Machine
- Bug Guide
Tư liệu liên quan tới Horama panthalon tại Wikimedia Commons