Notamacropus dorsalis

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
(Đổi hướng từ Macropus dorsalis)

Notamacropus dorsalis
Phân loại khoa học edit
Giới: Animalia
Ngành: Chordata
Lớp: Mammalia
Phân thứ lớp: Marsupialia
Bộ: Diprotodontia
Họ: Macropodidae
Chi: Notamacropus
Loài:
N. dorsalis
Danh pháp hai phần
Notamacropus dorsalis
(Gray, 1837)
Khu vực phân bổ

Notamacropus dorsalis là một loài động vật có vú trong họ Macropodidae, bộ Hai răng cửa. Loài này được Gray mô tả năm 1837.[2]

Hình ảnh[sửa | sửa mã nguồn]

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Winter, J.; Burnett, S.; Menkhorst, P. (2016). Macropus dorsalis. Sách đỏ IUCN về các loài bị đe dọa. 2016: e.T40562A21953658. doi:10.2305/IUCN.UK.2016-2.RLTS.T40562A21953658.en. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2022.
  2. ^ Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên msw3

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]