Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Quảng Ninh, Triệu Khánh”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n replaced: {{Infobox settlement → {{Thông tin khu dân cư using AWB |
n Robot: Sửa đổi hướng |
||
Dòng 2: | Dòng 2: | ||
{{Thông tin khu dân cư |
{{Thông tin khu dân cư |
||
|name = Quảng Ninh |
|name = Quảng Ninh |
||
|translit_lang1 = [[Tiếng Trung]] |
|translit_lang1 = [[Tiếng Trung Quốc|Tiếng Trung]] |
||
|translit_lang1_type = [[Chữ Hán]] |
|translit_lang1_type = [[Chữ Hán]] |
||
|translit_lang1_info = 广宁县 |
|translit_lang1_info = 广宁县 |
||
|translit_lang1_type1 = [[Bính âm]] |
|translit_lang1_type1 = [[Bính âm Hán ngữ|Bính âm]] |
||
|translit_lang1_info1 = Guǎngníngxiàn |
|translit_lang1_info1 = Guǎngníngxiàn |
||
|postal_code = 526300 |
|postal_code = 526300 |
||
Dòng 38: | Dòng 38: | ||
|website = http://www.gdgn.gov.cn/ |
|website = http://www.gdgn.gov.cn/ |
||
}} |
}} |
||
'''Quảng Ninh''' (广宁县) là một [[huyện Trung Quốc|huyện]] thuộc [[địa cấp thị]] [[Triệu Khánh]], [[tỉnh Trung Quốc|tỉnh]] [[Quảng Đông]], [[Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa|Trung Quốc]], 2.380 km², dân số. 540.000, mã số bưu chính 526300。Huyện lỵ đóng tại trấn Nam Nhai. |
'''Quảng Ninh''' (广宁县) là một [[huyện (Trung Quốc)|huyện]] thuộc [[địa cấp thị]] [[Triệu Khánh]], [[tỉnh (Trung Quốc)|tỉnh]] [[Quảng Đông]], [[Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa|Trung Quốc]], 2.380 km², dân số. 540.000, mã số bưu chính 526300。Huyện lỵ đóng tại trấn Nam Nhai. |
||
==Các đơn vị hành chính== |
==Các đơn vị hành chính== |
||
Huyện này có 20 đơn vị hành chính trực thuộc: |
Huyện này có 20 đơn vị hành chính trực thuộc: |
||
==[[trấn Trung Quốc|trấn]]== |
==[[trấn (Trung Quốc)|trấn]]== |
||
*Nam Nhai, Xích Hàng, Bắc Thị, Giang Đồn, Liên Hòa, Đàm Bố, Bài Sa, Thạch Giản, Tân Hưởng, Hoành Sơn, Ngũ Hòa, Mộc Cách, Châu Tử, Cổ Thủy, Hàng Khẩu, Loa Cương, Thạch Trớ,Thanh Quế, Quỳ Động. |
*Nam Nhai, Xích Hàng, Bắc Thị, Giang Đồn, Liên Hòa, Đàm Bố, Bài Sa, Thạch Giản, Tân Hưởng, Hoành Sơn, Ngũ Hòa, Mộc Cách, Châu Tử, Cổ Thủy, Hàng Khẩu, Loa Cương, Thạch Trớ,Thanh Quế, Quỳ Động. |
||
==[[hương (Trung Quốc)|Hương]]== |
==[[hương (Trung Quốc)|Hương]]== |
Phiên bản lúc 16:02, ngày 8 tháng 3 năm 2013
Quảng Ninh | |
---|---|
— Huyện — | |
Chuyển tự Tiếng Trung | |
• Chữ Hán | 广宁县 |
• Bính âm | Guǎngníngxiàn |
Location of the county | |
Quốc gia | Trung Quốc |
Tỉnh | Quảng Đông |
Địa cấp thị | Triệu Khánh |
Thủ phủ | Nam Nhai |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 2.380 km2 (920 mi2) |
Dân số | |
• Tổng cộng | 540.000 |
• Mật độ | 230/km2 (590/mi2) |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Mã bưu chính | 526300 |
Mã điện thoại | 758 |
Trang web | http://www.gdgn.gov.cn/ |
Quảng Ninh (广宁县) là một huyện thuộc địa cấp thị Triệu Khánh, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc, 2.380 km², dân số. 540.000, mã số bưu chính 526300。Huyện lỵ đóng tại trấn Nam Nhai.
Các đơn vị hành chính
Huyện này có 20 đơn vị hành chính trực thuộc:
trấn
- Nam Nhai, Xích Hàng, Bắc Thị, Giang Đồn, Liên Hòa, Đàm Bố, Bài Sa, Thạch Giản, Tân Hưởng, Hoành Sơn, Ngũ Hòa, Mộc Cách, Châu Tử, Cổ Thủy, Hàng Khẩu, Loa Cương, Thạch Trớ,Thanh Quế, Quỳ Động.
Hương
- Thâm Hàng.