Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hải Bắc, Thanh Hải”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Robot: Sửa đổi hướng |
|||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
'''Châu tự trị dân tộc Tạng Hải Bắc''' ([[tiếng Trung]]: (海北藏族自治州), [[Hán Việt]]: ''Hải Bắc Tạng tộc Tự trị châu'', là một [[châu tự trị]] tại [[tỉnh Trung Quốc|tỉnh]], [[Thanh Hải]], [[Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa]]. Diện tích châu tự trị này là 39.354 km² |
'''Châu tự trị dân tộc Tạng Hải Bắc''' ([[tiếng Trung Quốc|tiếng Trung]]: (海北藏族自治州), [[Từ Hán-Việt|Hán Việt]]: ''Hải Bắc Tạng tộc Tự trị châu'', là một [[châu tự trị]] tại [[tỉnh (Trung Quốc)|tỉnh]], [[Thanh Hải]], [[Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa]]. Diện tích châu tự trị này là 39.354 km² |
||
== Các đơn vị hành chính == |
== Các đơn vị hành chính == |
||
[[Châu tự trị]] Hải Bắc quản lý các đơn vị [[ |
[[Châu tự trị]] Hải Bắc quản lý các đơn vị [[khu (Trung Quốc)|thị hạt khu]] (quận nội thành) và các [[huyện (Trung Quốc)|huyện]]: |
||
=== Các [[khu Trung Quốc|quận nội thành]] === |
=== Các [[khu (Trung Quốc)|quận nội thành]] === |
||
Không có quận nội thành |
Không có quận nội thành |
||
=== Các [[huyện Trung Quốc|huyện]] === |
=== Các [[huyện (Trung Quốc)|huyện]] === |
||
* [[Hải Yến |
* [[Hải Yến, Thanh Hải|Hải Yến]] (海晏县) |
||
* [[Kỳ Liên]] (祁连县) |
* [[Kỳ Liên]] (祁连县) |
||
* [[Cương Sát]] (刚察县) |
* [[Cương Sát]] (刚察县) |
Phiên bản lúc 13:17, ngày 16 tháng 4 năm 2013
Châu tự trị dân tộc Tạng Hải Bắc (tiếng Trung: (海北藏族自治州), Hán Việt: Hải Bắc Tạng tộc Tự trị châu, là một châu tự trị tại tỉnh, Thanh Hải, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Diện tích châu tự trị này là 39.354 km²
Các đơn vị hành chính
Châu tự trị Hải Bắc quản lý các đơn vị thị hạt khu (quận nội thành) và các huyện:
Các quận nội thành
Không có quận nội thành
Các huyện
- Hải Yến (海晏县)
- Kỳ Liên (祁连县)
- Cương Sát (刚察县)
- Huyện tự trị dân tộc Hồi Môn Nguyên (门源回族自治县)