Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bản mẫu:Lịch sử Trung Quốc”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Đã lùi lại sửa đổi 1374941 của NapoleonQuang (Thảo luận) |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 80: | Dòng 80: | ||
| colspan="9" style="font-size: 100%; padding: 0 5px 0 5px; background: #fff2e2" | '''[[Lịch sử Trung Hoa Dân Quốc|Trung Hoa Dân Quốc]]''' <font style="color:#aa">1912–1949</font> |
| colspan="9" style="font-size: 100%; padding: 0 5px 0 5px; background: #fff2e2" | '''[[Lịch sử Trung Hoa Dân Quốc|Trung Hoa Dân Quốc]]''' <font style="color:#aa">1912–1949</font> |
||
|- |
|- |
||
| colspan="1" style="font-size: 100%; border-top: 1px solid #dbcebe;border-bottom: 1px solid #777;padding: 0 5px 0 5px; background: #fff2e2" | '''[[Lịch sử Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa|Cộng hòa Nhân dân<br>Trung Hoa]]''' |
| colspan="1" style="font-size: 100%; border-top: 1px solid #dbcebe;border-bottom: 1px solid #777;padding: 0 5px 0 5px; background: #fff2e2" | '''[[Lịch sử Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa|Cộng hòa Nhân dân<br>Trung Hoa]]''' <font style="color:#aa"><br/>1949–ngày nay</font> |
||
| colspan="3" style="font-size: 100%;padding: 0 5px 0 5px; background: #fff2e2; border-left: 1px solid #dbcebe;border-bottom: 1px solid #777;"| |
| colspan="3" style="font-size: 100%;padding: 0 5px 0 5px; background: #fff2e2; border-left: 1px solid #dbcebe;border-bottom: 1px solid #777;"| |
||
'''[[Lịch sử Đài Loan|Trung Hoa Dân Quốc]]'''<br> |
'''[[Lịch sử Đài Loan|Trung Hoa Dân Quốc]]'''<br><font style="color:#aa">(tại [[Đài Loan]])<br/>1945-ngày nay</font> |
||
|- |
|- |
||
|colspan="11" style="padding: 0 5px 0 5px;font-size:120%; background: #FF;" align="left"|<small>[[Triều đại Trung Quốc]]<br>[[Lịch sử quân sự Trung Quốc]]</small> |
|colspan="11" style="padding: 0 5px 0 5px;font-size:120%; background: #FF;" align="left"|<small>[[Triều đại Trung Quốc]]<br>[[Lịch sử quân sự Trung Quốc]]</small> |
Phiên bản lúc 03:59, ngày 12 tháng 8 năm 2008
Lịch sử Trung Quốc | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CỔ ĐẠI | ||||||||||
Tam Hoàng Ngũ Đế | ||||||||||
Nhà Hạ 2205–1767 TCN | ||||||||||
Nhà Thương 1766–1122 TCN | ||||||||||
Nhà Chu 1122–256 TCN | ||||||||||
Nhà Tây Chu | ||||||||||
Nhà Đông Chu | ||||||||||
Xuân Thu | ||||||||||
Chiến Quốc | ||||||||||
ĐẾ QUỐC | ||||||||||
Nhà Tần 221 TCN –206 TCN | ||||||||||
Nhà Hán 206 TCN–220 CN | ||||||||||
Nhà Tây Hán | ||||||||||
Nhà Tân | ||||||||||
Nhà Đông Hán | ||||||||||
Tam Quốc 220–280 | ||||||||||
Ngụy, Thục & Ngô | ||||||||||
Nhà Tấn 265–420 | ||||||||||
Nhà Tây Tấn | ||||||||||
Nhà Đông Tấn | Ngũ Hồ thập lục quốc 304–439 | |||||||||
Nam Bắc Triều 420–589 | ||||||||||
Nhà Tùy 581–619 | ||||||||||
Nhà Đường 618–907 | ||||||||||
(Nhà Vũ Chu 690–705) | ||||||||||
Ngũ Đại Thập Quốc 907–960 |
Nhà Liêu 907–1125 | |||||||||
Nhà Tống 960–1279 | ||||||||||
Nhà Bắc Tống | Nhà Tây Hạ | |||||||||
Nhà Nam Tống | Nhà Kim | |||||||||
Nhà Nguyên 1271–1368 | ||||||||||
Nhà Minh 1368–1644 | ||||||||||
Nhà Thanh 1644–1911 | ||||||||||
HIỆN ĐẠI | ||||||||||
Trung Hoa Dân Quốc 1912–1949 | ||||||||||
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa 1949–ngày nay |
Trung Hoa Dân Quốc | |||||||||
Triều đại Trung Quốc Lịch sử quân sự Trung Quốc | ||||||||||