Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Architaenioglossa”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
clean up, replaced: → (2) using AWB |
n Thêm hình, chuẩn hóa Bảng phân loại... |
||
Dòng 21: | Dòng 21: | ||
| issn = |
| issn = |
||
| doi = |
| doi = |
||
}}</ref> |
|||
== Phân loại == |
== Phân loại == |
||
Dòng 42: | Dòng 42: | ||
(các họ chỉ tìm thấy trong hóa thạch được đánh dấu †) |
(các họ chỉ tìm thấy trong hóa thạch được đánh dấu †) |
||
== Hình ảnh == |
|||
<gallery> |
|||
Tập tin:Pupinella rufa.jpg |
|||
</gallery> |
|||
==Chú thích== |
==Chú thích== |
Phiên bản lúc 13:14, ngày 11 tháng 1 năm 2014
Architaenioglossa | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | clade Caenogastropoda informal group Architaenioglossa Haller, 1890 |
Architaenioglossa là nhóm ốc ốc trong nhánh Caenogastropoda.[1]
Phân loại
- Liên họ Ampullarioidea
- Họ Ampullariidae
- † Họ Naricopsinidae
- Liên họ Cyclophoroidea
- Họ Cyclophoridae
- Họ Aciculidae
- Họ Craspedopomatidae
- Họ Diplommatinidae
- † Họ Ferussinidae
- Họ Maizaniidae
- Họ Megalomastomatidae
- Họ Neocyclotidae
- Họ Pupinidae
- Liên họ Viviparoidea
- Họ Viviparidae
- † Họ Pliopholygidae
(các họ chỉ tìm thấy trong hóa thạch được đánh dấu †)
Hình ảnh
Chú thích
Tham khảo
Wikispecies có thông tin sinh học về Architaenioglossa |