Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thời gian Unix”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Sửa lỗi chính tả Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
'''Thời gian Unix''' ([[tiếng Anh]]: '''Epoch time''' hay '''[[POSIX]] time''') là loại thời gian đặc biệt. Loại thời gian này xuất xứ từ La Mã. Nó hợp tháng, ngày, năm giờ, phút, giây hoặc theo một thứ tự khác. Thời gian Unix định nghĩa bằng số [[giây]] từ lúc 00:00:00 theo [[giờ Phối hợp Quốc tế]] (UTC) ngày 1 tháng 01 năm 1970. <ref name="single-unix-spec-4.15">{{cite web|url=http://pubs.opengroup.org/onlinepubs/9699919799/basedefs/V1_chap04.html#tag_04_15|title=The Open Group Base Specifications Issue 7, section 4.15 Seconds Since the Epoch|publisher=[[The Open Group]]|accessdate=May 2, 2014}}</ref> |
'''Thời gian Unix''' ([[tiếng Anh]]: '''Epoch time''' hay '''[[POSIX]] time''') là loại thời gian đặc biệt. Loại thời gian này xuất xứ từ La Mã. Nó hợp tháng, ngày, năm, giờ, phút, giây hoặc theo một thứ tự khác. Thời gian Unix định nghĩa bằng số [[giây]] từ lúc 00:00:00 theo [[giờ Phối hợp Quốc tế]] (UTC) ngày 1 tháng 01 năm 1970. <ref name="single-unix-spec-4.15">{{cite web|url=http://pubs.opengroup.org/onlinepubs/9699919799/basedefs/V1_chap04.html#tag_04_15|title=The Open Group Base Specifications Issue 7, section 4.15 Seconds Since the Epoch|publisher=[[The Open Group]]|accessdate=May 2, 2014}}</ref> |
||
== Tham khảo == |
== Tham khảo == |
Phiên bản lúc 01:07, ngày 13 tháng 9 năm 2015
Thời gian Unix (tiếng Anh: Epoch time hay POSIX time) là loại thời gian đặc biệt. Loại thời gian này xuất xứ từ La Mã. Nó hợp tháng, ngày, năm, giờ, phút, giây hoặc theo một thứ tự khác. Thời gian Unix định nghĩa bằng số giây từ lúc 00:00:00 theo giờ Phối hợp Quốc tế (UTC) ngày 1 tháng 01 năm 1970. [1]
Tham khảo
- ^ “The Open Group Base Specifications Issue 7, section 4.15 Seconds Since the Epoch”. The Open Group. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2014.
Liên kết ngoài
- Unix Programmer's Manual, first edition
- personal account of the POSIX decisions by Landon Curt Noll
- Programming with Unix Timestamps
- Unix Time in C Cheat Sheet
- Applying Unix time to solve programming challenges[liên kết hỏng]
- Time scales
- Clewett, James. “2,147,483,647 – The End of Time [Unix]”. Numberphile. Brady Haran.