Khác biệt giữa bản sửa đổi của “372 TCN”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
List of common interwiki articles missing in vi.wiki
 
n →‎Tham khảo: AlphamaEditor, Excuted time: 00:00:20.0040002
Dòng 13: Dòng 13:
==Tham khảo==
==Tham khảo==
{{tham khảo}}
{{tham khảo}}

{{sơ khai}}


[[Thể loại:372 TCN]]
[[Thể loại:372 TCN]]

Phiên bản lúc 15:26, ngày 23 tháng 9 năm 2015

Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
372 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory372 TCN
CCCLXXI TCN
Ab urbe condita382
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4379
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−315 – −314
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2730–2731
Lịch Bahá’í−2215 – −2214
Lịch Bengal−964
Lịch Berber579
Can ChiMậu Thân (戊申年)
2325 hoặc 2265
    — đến —
Kỷ Dậu (己酉年)
2326 hoặc 2266
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−655 – −654
Lịch Dân Quốc2283 trước Dân Quốc
民前2283年
Lịch Do Thái3389–3390
Lịch Đông La Mã5137–5138
Lịch Ethiopia−379 – −378
Lịch Holocen9629
Lịch Hồi giáo1024 BH – 1022 BH
Lịch Igbo−1371 – −1370
Lịch Iran993 BP – 992 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1009
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch173
Dương lịch Thái172
Lịch Triều Tiên1962

372 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo