Khác biệt giữa bản sửa đổi của “265”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
←Trang mới: “{{dablink|Về ý nghĩa số học, xem [[{{Thế:PAGENAME}} (số)]]}} {{year nav|{{thế:PAGENAME}}}} {{Năm trong lịch khác}} '''Năm {{thế:PAGENAME}}''' l…” |
n robot Thêm: af, am, an, ar, ast, az, be, be-x-old, bg, bh, bn, bpy, br, bs, ca, co, cs, cv, cy, da, de, el, eo, es, et, eu, fa, fi, fr, fy, gan, gd, gl, he, hr, ht, hu, hy, id, io, it, ja, jv, ka, ko, ksh, la, lb, lmo, lt, map-bms, mk, mr, ms, nah, |
||
Dòng 11: | Dòng 11: | ||
[[Thể loại:265]] |
[[Thể loại:265]] |
||
[[af:265]] |
|||
[[am:265 እ.ኤ.አ.]] |
|||
[[ar:ملحق:265]] |
|||
[[an:265]] |
|||
[[ast:265]] |
|||
[[az:265]] |
|||
[[id:265]] |
|||
[[ms:265]] |
|||
[[bn:২৬৫]] |
|||
[[map-bms:265]] |
|||
[[jv:265]] |
|||
[[su:265]] |
|||
[[be:265]] |
|||
[[be-x-old:265]] |
|||
[[bh:२६५]] |
|||
[[bs:265]] |
|||
[[br:265]] |
|||
[[bg:265]] |
|||
[[ca:265]] |
|||
[[cv:265]] |
|||
[[cs:265]] |
|||
[[co:265]] |
|||
[[cy:265]] |
|||
[[da:265]] |
|||
[[de:265]] |
|||
[[et:265]] |
|||
[[el:265]] |
|||
[[en:265]] |
[[en:265]] |
||
[[es:265]] |
|||
[[eo:265]] |
|||
[[eu:265]] |
|||
[[fa:۲۶۵ (میلادی)]] |
|||
[[fr:265]] |
|||
[[fy:265]] |
|||
[[gd:265]] |
|||
[[gl:265]] |
|||
[[gan:265年]] |
|||
[[ko:265년]] |
|||
[[hy:265]] |
|||
[[hr:265.]] |
|||
[[io:265]] |
|||
[[bpy:মারি ২৬৫]] |
|||
[[os:265-æм аз]] |
|||
[[it:265]] |
|||
[[he:265]] |
|||
[[ka:265]] |
|||
[[sw:265]] |
|||
[[ht:265 (almanak jilyen)]] |
|||
[[la:265]] |
|||
[[lb:265]] |
|||
[[lt:265 m.]] |
|||
[[lmo:265]] |
|||
[[hu:265]] |
|||
[[mk:265]] |
|||
[[mr:इ.स. २६५]] |
|||
[[nah:265]] |
|||
[[nl:265]] |
|||
[[new:सन् २६५]] |
|||
[[ja:265年]] |
|||
[[nap:265]] |
|||
[[no:265]] |
|||
[[nn:265]] |
|||
[[oc:265]] |
|||
[[or:୨୬୫]] |
|||
[[uz:265]] |
|||
[[pa:੨੬੫]] |
|||
[[pi:२६५]] |
|||
[[pnb:265]] |
|||
[[nds:265]] |
|||
[[pl:265]] |
|||
[[pt:265]] |
|||
[[ksh:Joohr 265]] |
|||
[[ro:265]] |
|||
[[qu:265]] |
|||
[[ru:265 год]] |
|||
[[sa:२६५]] |
|||
[[sq:265]] |
|||
[[sk:265]] |
|||
[[sl:265]] |
|||
[[sr:265]] |
|||
[[fi:265]] |
|||
[[sv:265]] |
|||
[[tl:265]] |
|||
[[tt:265]] |
|||
[[th:พ.ศ. 808]] |
|||
[[tr:265]] |
|||
[[tk:265]] |
|||
[[uk:265]] |
|||
[[vec:265]] |
|||
[[vo:265]] |
|||
[[zh-classical:二六五年]] |
|||
[[war:265]] |
|||
[[zh:265年]] |
Phiên bản lúc 04:47, ngày 23 tháng 9 năm 2010
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 265 CCLXV |
Ab urbe condita | 1018 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5015 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 321–322 |
- Shaka Samvat | 187–188 |
- Kali Yuga | 3366–3367 |
Lịch Bahá’í | −1579 – −1578 |
Lịch Bengal | −328 |
Lịch Berber | 1215 |
Can Chi | Giáp Thân (甲申年) 2961 hoặc 2901 — đến — Ất Dậu (乙酉年) 2962 hoặc 2902 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −19 – −18 |
Lịch Dân Quốc | 1647 trước Dân Quốc 民前1647年 |
Lịch Do Thái | 4025–4026 |
Lịch Đông La Mã | 5773–5774 |
Lịch Ethiopia | 257–258 |
Lịch Holocen | 10265 |
Lịch Hồi giáo | 368 BH – 367 BH |
Lịch Igbo | −735 – −734 |
Lịch Iran | 357 BP – 356 BP |
Lịch Julius | 265 CCLXV |
Lịch Myanma | −373 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 809 |
Dương lịch Thái | 808 |
Lịch Triều Tiên | 2598 |
Năm 265 là một năm trong lịch Julius.