Khác biệt giữa bản sửa đổi của “83 TCN”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
←Trang mới: “{{year nav BC|-83}} {{Năm trong lịch khác|year={{#expr: 1-83}}|BC}} '''Năm {{thế:PAGENAME}}''' là một năm trong lịch Julius. ==Sự kiện== =…” |
n robot Thêm: ast, be, be-x-old, bs, ca, cs, cy, da, de, el, eo, es, eu, fa, fi, fr, gl, hr, hu, hy, id, io, it, ja, ka, ko, ksh, la, lb, lt, mk, mr, ms, nap, nds, new, nl, nn, no, oc, pl, pt, qu, ro, ru, sh, sk, sl, sq, sr, su, sv, sw, th, tk, tl, tr |
||
Dòng 12: | Dòng 12: | ||
[[Thể loại:83 TCN]] |
[[Thể loại:83 TCN]] |
||
[[ast:83 edC]] |
|||
[[id:83 SM]] |
|||
[[ms:83 SM]] |
|||
[[su:83 SM]] |
|||
[[be:83 да н.э.]] |
|||
[[be-x-old:83 да н. э.]] |
|||
[[bs:83 p.n.e.]] |
|||
[[ca:83 aC]] |
|||
[[cs:83 př. n. l.]] |
|||
[[cy:83 CC]] |
|||
[[da:83 f.Kr.]] |
|||
[[de:83 v. Chr.]] |
|||
[[el:83 π.Χ.]] |
|||
[[en:83 BC]] |
[[en:83 BC]] |
||
[[es:83 a. C.]] |
|||
[[eo:-83]] |
|||
[[eu:K. a. 83]] |
|||
[[fa:۸۳ (پیش از میلاد)]] |
|||
[[fr:-83]] |
|||
[[gl:-83]] |
|||
[[ko:기원전 83년]] |
|||
[[hy:Մ. թ. ա. 83]] |
|||
[[hr:83. pr. Kr.]] |
|||
[[io:83 aK]] |
|||
[[it:83 a.C.]] |
|||
[[ka:ძვ. წ. 83]] |
|||
[[sw:83 KK]] |
|||
[[la:83 a.C.n.]] |
|||
[[lb:-83]] |
|||
[[lt:83 m. pr. m. e.]] |
|||
[[hu:I. e. 83]] |
|||
[[mk:83 п.н.е.]] |
|||
[[mr:इ.स.पू. ८३]] |
|||
[[nl:83 v.Chr.]] |
|||
[[new:इ॰ पू॰ ८३]] |
|||
[[ja:紀元前83年]] |
|||
[[nap:83 AC]] |
|||
[[no:83 f.Kr.]] |
|||
[[nn:-83]] |
|||
[[oc:-83]] |
|||
[[uz:Mil. av. 83]] |
|||
[[nds:83 v. Chr.]] |
|||
[[pl:83 p.n.e.]] |
|||
[[pt:83 a.C.]] |
|||
[[ksh:Joohr 83 füür Krėßtůß]] |
|||
[[ro:83 î.Hr.]] |
|||
[[qu:83 kñ]] |
|||
[[ru:83 год до н. э.]] |
|||
[[sq:83 p.e.s.]] |
|||
[[sk:83 pred Kr.]] |
|||
[[sl:83 pr. n. št.]] |
|||
[[sr:83. п. н. е.]] |
|||
[[sh:83. pne.]] |
|||
[[fi:83 eaa.]] |
|||
[[sv:83 f.Kr.]] |
|||
[[tl:83 BC]] |
|||
[[tt:MA 83]] |
|||
[[th:พ.ศ. 461]] |
|||
[[tr:M.Ö. 83]] |
|||
[[tk:B.e.öň 83]] |
|||
[[uk:83 до н. е.]] |
|||
[[vec:83 a.C.]] |
|||
[[vo:83 b.K.]] |
|||
[[zh:前83年]] |
Phiên bản lúc 11:13, ngày 25 tháng 9 năm 2010
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 83 TCN LXXXII TCN |
Ab urbe condita | 671 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4668 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −26 – −25 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3019–3020 |
Lịch Bahá’í | −1926 – −1925 |
Lịch Bengal | −675 |
Lịch Berber | 868 |
Can Chi | Đinh Dậu (丁酉年) 2614 hoặc 2554 — đến — Mậu Tuất (戊戌年) 2615 hoặc 2555 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −366 – −365 |
Lịch Dân Quốc | 1994 trước Dân Quốc 民前1994年 |
Lịch Do Thái | 3678–3679 |
Lịch Đông La Mã | 5426–5427 |
Lịch Ethiopia | −90 – −89 |
Lịch Holocen | 9918 |
Lịch Hồi giáo | 726 BH – 725 BH |
Lịch Igbo | −1082 – −1081 |
Lịch Iran | 704 BP – 703 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −720 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 462 |
Dương lịch Thái | 461 |
Lịch Triều Tiên | 2251 |
Năm 83 TCN là một năm trong lịch Julius.