Khác biệt giữa bản sửa đổi của “565 TCN”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Trang mới: “{{year nav BC|-565}} {{Năm trong lịch khác|year={{#expr: 1-565}}|BC}} '''565 TCN''' là một năm trong lịch La Mã. ==Sự kiện== ==Sinh…”
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
 
n →‎Tham khảo: clean up using AWB
 
Dòng 13: Dòng 13:
==Tham khảo==
==Tham khảo==
{{tham khảo}}
{{tham khảo}}

[[Thể loại:Năm 565 TCN]]


{{sơ khai năm}}
{{sơ khai năm}}

[[Thể loại:Năm 565 TCN]]

Bản mới nhất lúc 10:52, ngày 17 tháng 8 năm 2020

Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
565 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory565 TCN
DLXIV TCN
Ab urbe condita189
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4186
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−508 – −507
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2537–2538
Lịch Bahá’í−2408 – −2407
Lịch Bengal−1157
Lịch Berber386
Can ChiẤt Mùi (乙未年)
2132 hoặc 2072
    — đến —
Bính Thân (丙申年)
2133 hoặc 2073
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−848 – −847
Lịch Dân Quốc2476 trước Dân Quốc
民前2476年
Lịch Do Thái3196–3197
Lịch Đông La Mã4944–4945
Lịch Ethiopia−572 – −571
Lịch Holocen9436
Lịch Hồi giáo1222 BH – 1221 BH
Lịch Igbo−1564 – −1563
Lịch Iran1186 BP – 1185 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1202
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−20
Dương lịch Thái−21
Lịch Triều Tiên1769

565 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]

Sinh[sửa | sửa mã nguồn]

Mất[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]