Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thập niên 110 TCN”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Cheers!-bot (thảo luận | đóng góp)
n Tạo bài mới
 
n r2.7.3) (Bot: Thêm ast, be, bs, ca, da, de, en, es, eu, fa, fi, hr, hu, id, it, ja, la, mk, mr, ms, pt, qu, ro, ru, sh, sk, sl, su, sv, sw, uk, uz, war, zh
Dòng 11: Dòng 11:


[[Thể loại:Thập niên 110 TCN| ]]
[[Thể loại:Thập niên 110 TCN| ]]

[[ast:Años 110 edC]]
[[id:110-an SM]]
[[ms:110-an SM]]
[[su:110-an SM]]
[[be:110-я да н.э.]]
[[bs:110te p.n.e.]]
[[ca:Dècada del 110 aC]]
[[da:110'erne f.Kr.]]
[[de:110er v. Chr.]]
[[en:110s BC]]
[[es:Años 110 a. C.]]
[[eu:K. a. 110eko hamarkada]]
[[fa:دهه ۱۱۰ (پیش از میلاد)]]
[[fr:Années -110]]
[[fr:Années -110]]
[[hr:110-ih pr. Kr.]]
[[it:Anni 110 a.C.]]
[[sw:Miaka ya 110 KK]]
[[la:Decennium 12 a.C.n.]]
[[hu:I. e. 110-es évek]]
[[mk:110-ти п.н.е.]]
[[mr:इ.स.पू.चे ११० चे दशक]]
[[ja:紀元前110年代]]
[[uz:Mil. av. 110-lar]]
[[pt:Década de 110 a.C.]]
[[ro:Anii 110 î.Hr.]]
[[qu:110 watakuna kñ]]
[[ru:110-е до н. э.]]
[[sk:10. roky 2. storočia pred Kr.]]
[[sl:110. pr. n. št.]]
[[sh:110-e pne.]]
[[fi:110-luku eaa.]]
[[sv:110-talet f.Kr.]]
[[uk:110-ті до н. е.]]
[[war:110 nga dekada UC]]
[[zh:前110年代]]

Phiên bản lúc 05:36, ngày 17 tháng 5 năm 2012

Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ: thế kỷ 3 TCNthế kỷ 2 TCNthế kỷ 1 TCN
Thập niên: thập niên 120 TCNthập niên 110 TCNthập niên 100 TCN
Năm: 119 TCN 118 TCN 117 TCN 116 TCN 115 TCN 114 TCN 113 TCN 112 TCN 111 TCN 110 TCN
Thể loại: SinhMấtKiến trúc
Thành lậpPhá hủy

Thập niên 110 TCN hay thập kỷ 110 TCN chỉ đến những năm từ 110 TCN đến 119 TCN.

Sự kiện

Tham khảo