Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bibrka”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.3) (Bot: Thêm ar, crh, de, fa, fr, pl, ro, ru, zh |
n r2.7.3) (Bot: Thêm nn:Bibrka |
||
Dòng 54: | Dòng 54: | ||
[[fa:بیبرکا]] |
[[fa:بیبرکا]] |
||
[[fr:Bibrka]] |
[[fr:Bibrka]] |
||
[[nn:Bibrka]] |
|||
[[pl:Bóbrka (miasto)]] |
[[pl:Bóbrka (miasto)]] |
||
[[crh:Bibrka]] |
[[crh:Bibrka]] |
Phiên bản lúc 02:42, ngày 7 tháng 10 năm 2012
Bibrka Бібрка | |
---|---|
Hiệu kỳ của Bibrka Hiệu kỳ Huy hiệu của Bibrka Huy hiệu | |
Bibrka | |
Quốc gia | Ukraine |
Tỉnh (oblast) | Lviv |
Raion | Đô thị |
Dân số (2001) | |
• Tổng cộng | 3.980 |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Mã bưu điện | 81220 |
Trang web | http://www.Bibrka-adm.gov.ua/ |
Bibrka (tiếng Ukraina: Бібрка) là một thành phố của Ukraina. Thành phố này thuộc tỉnh Lviv. Thành phố này có diện tích ? km2, dân số theo điều tra dân số năm 2001 là 3980 người.[1]
Tham khảo
- ^ “За матеріалами перепису”. 2001. Đã bỏ qua tham số không rõ
|publiser=
(gợi ý|publisher=
) (trợ giúp)