Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Greifenberg”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm uz:Greifenberg |
n r2.7.2+) (Bot: Thêm zh:格赖芬贝尔格 |
||
Dòng 44: | Dòng 44: | ||
[[it:Greifenberg]] |
[[it:Greifenberg]] |
||
[[lmo:Greifenberg]] |
[[lmo:Greifenberg]] |
||
⚫ | |||
[[nl:Greifenberg (Beieren)]] |
[[nl:Greifenberg (Beieren)]] |
||
[[ja:グライフェンベルク]] |
[[ja:グライフェンベルク]] |
||
⚫ | |||
[[pl:Greifenberg]] |
[[pl:Greifenberg]] |
||
[[pt:Greifenberg]] |
[[pt:Greifenberg]] |
||
⚫ | |||
[[ru:Грайфенберг (Бавария)]] |
[[ru:Грайфенберг (Бавария)]] |
||
[[sr:Грајфенберг]] |
[[sr:Грајфенберг]] |
||
⚫ | |||
[[vo:Greifenberg]] |
[[vo:Greifenberg]] |
||
[[war:Greifenberg]] |
[[war:Greifenberg]] |
||
[[zh:格赖芬贝尔格]] |
Phiên bản lúc 20:27, ngày 14 tháng 10 năm 2012
Greifenberg | |
---|---|
Quốc gia | Đức |
Bang | Bayern |
Vùng hành chính | Oberbayern |
Huyện | Landsberg am Lech |
Liên xã | Schondorf am Ammersee |
Phân chia hành chính | 4 Ortsteile |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Josef Förg |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 8,21 km2 (317 mi2) |
Độ cao | 580 m (1,900 ft) |
Dân số (2020-12-31)[1] | |
• Tổng cộng | 2.228 |
• Mật độ | 2,7/km2 (7,0/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+01:00) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+02:00) |
Mã bưu chính | 86926 |
Mã vùng | 08192 |
Biển số xe | LL |
Trang web | www.greifenberg.info |
Greifenberg là một đô thị thuộc huyện Landsberg trong bang Bayern của nước Đức.
Liên kết ngoài
- Webpage of the local Shooting Club "Schmied von Kochel" [1]
Bản mẫu:Cities and towns in Landsberg (district)
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Greifenberg. |
- ^ Genesis Online-Datenbank des Bayerischen Landesamtes für Statistik Tabelle 12411-001 Fortschreibung des Bevölkerungsstandes: Gemeinden, Stichtage (letzten 6) (Einwohnerzahlen auf Grundlage des Zensus 2011) (Hilfe dazu).