1119
Giao diện
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
| Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
|---|---|
| Thế kỷ: | |
| Thập niên: | |
| Năm: |
Năm 1119 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
[sửa | sửa mã nguồn]Sinh
[sửa | sửa mã nguồn]| Lịch Gregory | 1119 MCXIX |
| Ab urbe condita | 1872 |
| Năm niên hiệu Anh | 19 Hen. 1 – 20 Hen. 1 |
| Lịch Armenia | 568 ԹՎ ՇԿԸ |
| Lịch Assyria | 5869 |
| Lịch Ấn Độ giáo | |
| - Vikram Samvat | 1175–1176 |
| - Shaka Samvat | 1041–1042 |
| - Kali Yuga | 4220–4221 |
| Lịch Bahá’í | −725 – −724 |
| Lịch Bengal | 526 |
| Lịch Berber | 2069 |
| Can Chi | Mậu Tuất (戊戌年) 3815 hoặc 3755 — đến — Kỷ Hợi (己亥年) 3816 hoặc 3756 |
| Lịch Chủ thể | N/A |
| Lịch Copt | 835–836 |
| Lịch Dân Quốc | 793 trước Dân Quốc 民前793年 |
| Lịch Do Thái | 4879–4880 |
| Lịch Đông La Mã | 6627–6628 |
| Lịch Ethiopia | 1111–1112 |
| Lịch Holocen | 11119 |
| Lịch Hồi giáo | 512–513 |
| Lịch Igbo | 119–120 |
| Lịch Iran | 497–498 |
| Lịch Julius | 1119 MCXIX |
| Lịch Myanma | 481 |
| Lịch Nhật Bản | Gen'ei 2 (元永2年) |
| Phật lịch | 1663 |
| Dương lịch Thái | 1662 |
| Lịch Triều Tiên | 3452 |
Mất
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện về 1119.