145 TCN
Giao diện
| Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
|---|---|
| Thế kỷ: | |
| Thập niên: | |
| Năm: |
| Lịch Gregory | 145 TCN CXLIV TCN |
| Ab urbe condita | 609 |
| Năm niên hiệu Anh | N/A |
| Lịch Armenia | N/A |
| Lịch Assyria | 4606 |
| Lịch Ấn Độ giáo | |
| - Vikram Samvat | −88 – −87 |
| - Shaka Samvat | N/A |
| - Kali Yuga | 2957–2958 |
| Lịch Bahá’í | −1988 – −1987 |
| Lịch Bengal | −737 |
| Lịch Berber | 806 |
| Can Chi | Ất Mùi (乙未年) 2552 hoặc 2492 — đến — Bính Thân (丙申年) 2553 hoặc 2493 |
| Lịch Chủ thể | N/A |
| Lịch Copt | −428 – −427 |
| Lịch Dân Quốc | 2056 trước Dân Quốc 民前2056年 |
| Lịch Do Thái | 3616–3617 |
| Lịch Đông La Mã | 5364–5365 |
| Lịch Ethiopia | −152 – −151 |
| Lịch Holocen | 9856 |
| Lịch Hồi giáo | 790 BH – 789 BH |
| Lịch Igbo | −1144 – −1143 |
| Lịch Iran | 766 BP – 765 BP |
| Lịch Julius | N/A |
| Lịch Myanma | −782 |
| Lịch Nhật Bản | N/A |
| Phật lịch | 400 |
| Dương lịch Thái | 399 |
| Lịch Triều Tiên | 2189 |
Năm 145 TCN là một năm trong lịch Julius.