Bước tới nội dung

146 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
146 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory146 TCN
CXLV TCN
Ab urbe condita608
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4605
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−89 – −88
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2956–2957
Lịch Bahá’í−1989 – −1988
Lịch Bengal−738
Lịch Berber805
Can ChiGiáp Ngọ (甲午年)
2551 hoặc 2491
    — đến —
Ất Mùi (乙未年)
2552 hoặc 2492
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−429 – −428
Lịch Dân Quốc2057 trước Dân Quốc
民前2057年
Lịch Do Thái3615–3616
Lịch Đông La Mã5363–5364
Lịch Ethiopia−153 – −152
Lịch Holocen9855
Lịch Hồi giáo791 BH – 790 BH
Lịch Igbo−1145 – −1144
Lịch Iran767 BP – 766 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−783
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch399
Dương lịch Thái398
Lịch Triều Tiên2188

Năm 146 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]