1620
Giao diện
Thế kỷ: | Thế kỷ 16 · Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18 |
Thập niên: | 1590 1600 1610 1620 1630 1640 1650 |
Năm: | 1617 1618 1619 1620 1621 1622 1623 |
Lịch Gregory | 1620 MDCXX |
Ab urbe condita | 2373 |
Năm niên hiệu Anh | 17 Ja. 1 – 18 Ja. 1 |
Lịch Armenia | 1069 ԹՎ ՌԿԹ |
Lịch Assyria | 6370 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1676–1677 |
- Shaka Samvat | 1542–1543 |
- Kali Yuga | 4721–4722 |
Lịch Bahá’í | −224 – −223 |
Lịch Bengal | 1027 |
Lịch Berber | 2570 |
Can Chi | Kỷ Mùi (己未年) 4316 hoặc 4256 — đến — Canh Thân (庚申年) 4317 hoặc 4257 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1336–1337 |
Lịch Dân Quốc | 292 trước Dân Quốc 民前292年 |
Lịch Do Thái | 5380–5381 |
Lịch Đông La Mã | 7128–7129 |
Lịch Ethiopia | 1612–1613 |
Lịch Holocen | 11620 |
Lịch Hồi giáo | 1029–1030 |
Lịch Igbo | 620–621 |
Lịch Iran | 998–999 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 982 |
Lịch Nhật Bản | Nguyên Hòa 6 (元和6年) |
Phật lịch | 2164 |
Dương lịch Thái | 2163 |
Lịch Triều Tiên | 3953 |
Năm 1620 (số La Mã: MDCXX) là một năm nhuận bắt đầu từ ngày thứ tư trong lịch Gregory (hoặc một năm nhuận bắt đầu từ ngày thứ Bảy [1] của lịch Julius chậm hơn 10 ngày).
Sự kiện
[sửa | sửa mã nguồn]- Chúa Sãi Nguyễn Phúc Nguyên chấp nhận lời hỏi cưới con gái ông của quốc vương Chân Lạp là Chey Chetta II, gả con gái là công nữ Ngọc Vạn cho Chey Chetta II.
Sinh
[sửa | sửa mã nguồn]Lịch Gregory | 1620 MDCXX |
Ab urbe condita | 2373 |
Năm niên hiệu Anh | 17 Ja. 1 – 18 Ja. 1 |
Lịch Armenia | 1069 ԹՎ ՌԿԹ |
Lịch Assyria | 6370 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1676–1677 |
- Shaka Samvat | 1542–1543 |
- Kali Yuga | 4721–4722 |
Lịch Bahá’í | −224 – −223 |
Lịch Bengal | 1027 |
Lịch Berber | 2570 |
Can Chi | Kỷ Mùi (己未年) 4316 hoặc 4256 — đến — Canh Thân (庚申年) 4317 hoặc 4257 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1336–1337 |
Lịch Dân Quốc | 292 trước Dân Quốc 民前292年 |
Lịch Do Thái | 5380–5381 |
Lịch Đông La Mã | 7128–7129 |
Lịch Ethiopia | 1612–1613 |
Lịch Holocen | 11620 |
Lịch Hồi giáo | 1029–1030 |
Lịch Igbo | 620–621 |
Lịch Iran | 998–999 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 982 |
Lịch Nhật Bản | Nguyên Hòa 6 (元和6年) |
Phật lịch | 2164 |
Dương lịch Thái | 2163 |
Lịch Triều Tiên | 3953 |