194

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
194 trong lịch khác
Lịch Gregory194
CXCIV
Ab urbe condita947
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4944
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat250–251
 - Shaka Samvat116–117
 - Kali Yuga3295–3296
Lịch Bahá’í−1650 – −1649
Lịch Bengal−399
Lịch Berber1144
Can ChiQuý Dậu (癸酉年)
2890 hoặc 2830
    — đến —
Giáp Tuất (甲戌年)
2891 hoặc 2831
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−90 – −89
Lịch Dân Quốc1718 trước Dân Quốc
民前1718年
Lịch Do Thái3954–3955
Lịch Đông La Mã5702–5703
Lịch Ethiopia186–187
Lịch Holocen10194
Lịch Hồi giáo441 BH – 440 BH
Lịch Igbo−806 – −805
Lịch Iran428 BP – 427 BP
Lịch Julius194
CXCIV
Lịch Myanma−444
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch738
Dương lịch Thái737
Lịch Triều Tiên2527

Năm 194 là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]

Sinh[sửa | sửa mã nguồn]

Mất[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]