196

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
196 trong lịch khác
Lịch Gregory196
CXCVI
Ab urbe condita949
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4946
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat252–253
 - Shaka Samvat118–119
 - Kali Yuga3297–3298
Lịch Bahá’í−1648 – −1647
Lịch Bengal−397
Lịch Berber1146
Can ChiẤt Hợi (乙亥年)
2892 hoặc 2832
    — đến —
Bính Tý (丙子年)
2893 hoặc 2833
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−88 – −87
Lịch Dân Quốc1716 trước Dân Quốc
民前1716年
Lịch Do Thái3956–3957
Lịch Đông La Mã5704–5705
Lịch Ethiopia188–189
Lịch Holocen10196
Lịch Hồi giáo439 BH – 438 BH
Lịch Igbo−804 – −803
Lịch Iran426 BP – 425 BP
Lịch Julius196
CXCVI
Lịch Myanma−442
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch740
Dương lịch Thái739
Lịch Triều Tiên2529

Năm 196 là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện Tiến[sửa | sửa mã nguồn]

Sinh[sửa | sửa mã nguồn]

Mất[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]