Bước tới nội dung

987 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
987 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory987 TCN
CMLXXXVI TCN
Ab urbe condita−233
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3764
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−930 – −929
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2115–2116
Lịch Bahá’í−2830 – −2829
Lịch Bengal−1579
Lịch Berber−36
Can ChiQuý Tỵ (癸巳年)
1710 hoặc 1650
    — đến —
Giáp Ngọ (甲午年)
1711 hoặc 1651
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1270 – −1269
Lịch Dân Quốc2898 trước Dân Quốc
民前2898年
Lịch Do Thái2774–2775
Lịch Đông La Mã4522–4523
Lịch Ethiopia−994 – −993
Lịch Holocen9014
Lịch Hồi giáo1657 BH – 1656 BH
Lịch Igbo−1986 – −1985
Lịch Iran1608 BP – 1607 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1624
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−442
Dương lịch Thái−443
Lịch Triều Tiên1347

987 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]