Bước tới nội dung

998 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
998 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory998 TCN
CMXCVII TCN
Ab urbe condita−244
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3753
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−941 – −940
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2104–2105
Lịch Bahá’í−2841 – −2840
Lịch Bengal−1590
Lịch Berber−47
Can ChiNhâm Ngọ (壬午年)
1699 hoặc 1639
    — đến —
Quý Mùi (癸未年)
1700 hoặc 1640
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1281 – −1280
Lịch Dân Quốc2909 trước Dân Quốc
民前2909年
Lịch Do Thái2763–2764
Lịch Đông La Mã4511–4512
Lịch Ethiopia−1005 – −1004
Lịch Holocen9003
Lịch Hồi giáo1669 BH – 1668 BH
Lịch Igbo−1997 – −1996
Lịch Iran1619 BP – 1618 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1635
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−453
Dương lịch Thái−454
Lịch Triều Tiên1336

998 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]