Adrien Brody
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Adrien Brody | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brody in New York City, 2011 | |||||||||||
Sinh | 14 tháng 4, 1973 Woodhaven, Queens, New York, U.S. | ||||||||||
Hoạt động | 1988–nay | ||||||||||
|
Adrien Brody (sinh ngày 14 tháng 4 năm 1973) là một nam diễn viên từng đoạt Giải Oscar dành cho nam diễn viên tốt nhất. Anh nhận được giải này khi đóng vai nghệ sĩ piano người Ba Lan gốc Do Thái sống sót qua Thế chiến thứ hai trong phim Nghệ sĩ dương cầm) của đạo diễn Roman Polanski (2002). Anh được ghi nhận là nghệ sĩ trẻ nhất từng đoạt Giải Oscar và cũng là diễn viên Hoa Kỳ duy nhất đoạt Giải Cesar. Anh đã phải đi điều trị tâm thần một thời gian dài do khi đóng phim quá nhập tâm.
Mục lục
Sự nghiệp điện ảnh[sửa | sửa mã nguồn]
Film[sửa | sửa mã nguồn]
Television[sửa | sửa mã nguồn]
Năm | Tên | Vai trò | Notes |
---|---|---|---|
1988 | Home at Last | Billy | TV movie |
1988 | Annie McGuire | Lenny McGuire | Episode: “Annie and the Brooklyn Bridge” |
1994 | Rebel Highway | Skinny | Episode: “Jailbreakers” |
1996 | Bullet Hearts | Chuckie Bragg | TV movie |
1999 | Split Screen | Harry | Episode: “Waiting for Star Wars” |
2003 | Saturday Night Live | Host | Episode: “Adrien Brody/Sean Paul, Wayne Wonder” |
2014 | Houdini | Harry Houdini | TV miniseries Nominated – Primetime Emmy Award for Outstanding Lead Actor in a Miniseries or Movie Nominated – Screen Actors Guild Award for Outstanding Performance by a Male Actor in a Miniseries or Television Movie |
2016 | Dice | Himself | Episode: “Ego” |
Video games[sửa | sửa mã nguồn]
Năm | Tên | Vai trò |
---|---|---|
2005 | Peter Jackson’s King Kong: The Official Game of the Movie | Jack Driscoll |
Video âm nhạc[sửa | sửa mã nguồn]
Năm | Tên | Vai trò |
---|---|---|
2006 | Fade to Red | Tori’s lover |
2010 | Brodyquest | Himself |
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
![]() |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Adrien Brody. |
- Adrien Brody trên IMDb
- Adrien Brody trên Allmovie
Giải thưởng và thành tích | ||
---|---|---|
Tiền nhiệm: Denzel Washington for Training Day |
Academy Award for Best Actor 2002 for The Pianist |
Kế nhiệm: Sean Penn for Mystic River |
Bản mẫu:AcademyAwardBestActor 2001-2020
|