Thể loại:Bài viết chứa nhận dạng GND
Giao diện
Đây là một thể loại bảo trì. Thể loại này được sử dụng để bảo trì dự án Wikipedia và không phải là một phần của bách khoa toàn thư. Thể loại này chứa các trang không phải là trang bài viết, hoặc phân loại bài viết theo trạng thái mà không phải theo nội dung. Không đưa thể loại này trong các thể loại chứa.
Đây là một thể loại ẩn. Nó không được hiển thị trên các trang thành viên của mình, trừ khi tùy chọn người dùng "Hiển thị các thể loại ẩn" được thiết lập. |
Bảo quản viên (hoặc Điều phối viên): Vui lòng không xóa thể loại này dù nó trống! Thể loại này có thể trống tùy lúc hoặc gần như mọi lúc. |
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Trang trong thể loại “Bài viết chứa nhận dạng GND”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 12.220 trang.
(Trang trước) (Trang sau)0–9
A
- Tiếng Ả Rập
- Tiếng Ả Rập Tunisia
- Tiếng Ả Rập vùng Lưỡng Hà
- Tiếng Ả Rập vùng Vịnh
- Ả Rập Xê Út
- A-di-đà
- A. T. Q. Stewart
- Mitsubishi A6M Zero
- Abraham Jacob van der Aa
- Aach, Baden-Württemberg
- Aalen
- Veikko Aaltonen
- Aargau
- Aarhus
- Antti Aarne
- Abakan
- Bruno Abakanowicz
- Tập đoàn ABB
- ABBA
- Abbas II của Ai Cập
- Mahmoud Abbas
- Abbott Laboratories
- Isabella Abbott
- Abdu’l-Bahá
- Abdul Qadir
- Yahya Abdul-Mateen II
- Abdullah của Ả Rập Xê Út
- Abe Hiroshi
- Abe no Seimei
- Kajetan Abgarowicz
- Abha
- Abhijit Banerjee
- Abid Ali Abid
- Abigail Adams
- Abingdon-on-Thames
- Abiy Ahmed
- Tiếng Abkhaz
- Leila Aboulela
- Abraham
- F. Murray Abraham
- Abram Ioffe
- Abram Samoilovitch Besicovitch
- Roman Arkadyevich Abramovich
- Absinthe
- Abu Bakr al-Baghdadi
- Abu Dhabi
- Abu Dhabi (tiểu vương quốc)
- Abuja
- AC/DC
- Ác là
- Academia Sinica
- Academic Press
- Numan Acar
- Accept
- Accra
- Accumulatorenfabrik Sonnenschein
- Ace Backwords
- Acesander
- Achern
- Acid acetic
- Acid caproic
- Acid citric
- Acid glutamic
- Acid hữu cơ
- Acid hydrochloric
- Acid nucleic
- Acid palmitic
- Acid phosphoric
- Acid salicylic
- Acid sorbic
- Acid sulfuric
- Acid sulfurơ
- Acid tartaric
- Naomi Ackie
- Açores
- Acrylamide
- Acid acrylic
- Claudia Acuña
- Carlo Acutis
- Ada (ngôn ngữ lập trình)
- Ada Lovelace
- Adalbert của Phổ
- Adam
- Adam Driver
- Adam Riess
- Jan Adamczewski
- Piotr Adamczyk
- Piotr Adamczyk (nhà văn)
- Bryan Adams
- John Adams
- George Adamski
- Jan Tomasz Adamus
- Vadym Movsesovich Adamyan
- Adana
- Addis Ababa
- Addison-Wesley
- Mark Addy
- Adele
- Adèle Foucher
- Adelgunde Auguste của Bayern
- Adelheid của Áo
- Adelheid Erna xứ Sachsen-Meiningen
- Adelheid xứ Hohenlohe-Langenburg
- Adelheidsdorf
- Vùng đất Adélie
- Adelsheim
- Aden
- Áder János
- Maggie Aderin-Pocock
- Adi Agashé
- Adidas
- Adıyaman
- Doaa el-Adl
- René Adler
- FC Admira Wacker Mödling
- Adolf của Đức
- Adolf Hitler và Stefanie Rabatsch
- Andrew Adonis, Nam tước Adonis
- Theodor W. Adorno
- Adrian Smith (kiến trúc sư)
- Karol Adwentowicz
- Adygea
- Tiếng Adygea
- Aerogel
- Æthelstan
- Walter Afanasieff
- Casey Affleck
- Denise Affonço
- Chiến tranh Afghanistan (2001–2021)
- Afonso Henriques của Bồ Đào Nha
- Afonso V của Bồ Đào Nha
- Afonso VI của Bồ Đào Nha
- Afyon
- Agadir
- Agata Passent
- Agoraphobic Nosebleed
- Matest Mendelevich Agrest
- Alexander Agricola
- Ağrı
- Águas de São Pedro
- Aguascalientes (thành phố)
- Emilio Aguinaldo
- Jenny Agutter
- Ernst Ahl
- Lars Ahlfors
- Ahmad ibn al-Amin al-Shinqiti
- Ahmad Tejan Kabbah
- Ahmed Awad Ibn Auf
- Ahmed Ben Bella
- Ahmed Sékou Touré
- Riz Ahmed
- Ahvaz
- Ai Cập
- Ai Cập cổ đại
- Tiếng Ai Cập
- Ái kỷ
- Ái nhi
- Ái Tân Giác La Ô Lạp Hy Xuân
- Ái tử thi
- AIESEC
- Aikido
- Jean-Jacques Aillagon
- Dãy núi Aïr
- Air Force One
- Airbus
- Airsoft
- Aisha
- Aisne (sông)
- Aizuwakamatsu, Fukushima
- Ajaccio
- Zygmunt Ajdukiewicz
- Ajinomoto
- Akasaki Isamu
- Akashi Yasushi
- Akechi Mitsuhide
- George Akerlof
- Malin Åkerman
- Akhisar
- Asa Akira
- Akofa Edjeani Asiedu
- Aksaray
- Akshata Murty
- Akshay Venkatesh