Arlington, Iowa
Giao diện
| Thành phố Arlington | |
|---|---|
| Arlington, Iowa | |
| Khẩu hiệu: Where hills and prairie meet. | |
Vị trí trong Quận Fayette, Iowa | |
Vị trí bang Iowa, Hoa Kỳ | |
| Quốc gia | |
| Bang | |
| Quận | Quận Fayette |
| Diện tích[1] | |
| • Tổng cộng | 1,00 mi2 (2,60 km2) |
| • Đất liền | 1,00 mi2 (2,60 km2) |
| • Mặt nước | 0,00 mi2 (0,00 km2) |
| Độ cao[2] | 1.135 ft (346 m) |
| Dân số (2020) | |
| • Tổng cộng | 419 |
| • Mật độ | 417,75/mi2 (161,23/km2) |
| Múi giờ | UTC-6 |
| • Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
| ZIP code | 50606 |
| Mã điện thoại | 563 |
| FIPS code | 19-02845 |
| GNIS feature ID | 2393986[2] |
Arlington là một thành phố thuộc quận Fayette, tiểu bang Iowa, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của thành phố này là 429 người.[3]
Dân số
[sửa | sửa mã nguồn]Dân số qua các năm:[4]
| Lịch sử dân số | |||
|---|---|---|---|
| Điều tra dân số |
Số dân | %± | |
| 1890 | 593 | — | |
| 1900 | 863 | 455% | |
| 1910 | 678 | −214% | |
| 1920 | 729 | 75% | |
| 1930 | 706 | −32% | |
| 1940 | 675 | −44% | |
| 1950 | 661 | −21% | |
| 1960 | 614 | −71% | |
| 1970 | 481 | −217% | |
| 1980 | 498 | 35% | |
| 1990 | 465 | −66% | |
| 2000 | 490 | 54% | |
| 2010 | 429 | −124% | |
| 2020 | 419 | −23% | |
| U.S. Decennial Census[5] | |||
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ "2020 U.S. Gazetteer Files". United States Census Bureau. Truy cập ngày 16 tháng 3 năm 2022.
- ^ a b Hệ thống Thông tin Địa danh của Cục Khảo sát Địa chất Hoa Kỳ: Arlington, Iowa
- ^ "2010 Census Gazetteer Files". Cục Thống kê Dân số Hoa Kỳ. Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2012.
- ^ "Total Population for Iowa's Incorporated Places: 1850-2000" (PDF). Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2012.
- ^ "Census of Population and Housing". Census.gov. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2015.
