Atriplex undulata

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Atriplex undulata
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
(không phân hạng)Angiospermae
(không phân hạng)Eudicots
Bộ (ordo)Caryophyllales
Họ (familia)Amaranthaceae
Chi (genus)Atriplex
Loài (species)A. undulata
Danh pháp hai phần
Atriplex undulata
(Moq.) D.Dietr., 1852

Atriplex undulata là loài thực vật có hoa thuộc họ Dền. Loài này được (Moq.) D.Dietr. mô tả khoa học đầu tiên năm 1852.[1]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ The Plant List (2010). Atriplex undulata. Truy cập ngày 23 tháng 6 năm 2013.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]