Bản mẫu:Bản đồ Tuyến Đài Trung

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Tuyến Đài Trung
km
Tuyến Bờ Tây
125.4 Trúc Nam
Tuyến Bờ Tây
130.7 Tạo Kiều
136.6 Phong Phú
140.6 Miêu Lật
147.2 Nam Thế
151.4 Đồng La
158.8 Tam Nghĩa
169.7 Thái An
172.3 Hậu Lý
179.1 Phong Nguyên
181.6 Lật Lâm
184.1 Đàm Tử
186.0 Đầu Gia Thái
187.7 Tùng Trúc
189.2 Thái Nguyên
191.2 Tinh Vũ
193.3 Đài Trung
195.3 Ngũ Quyền
197.5 Đại Khánh
200.5 Ô Nhật
Đường sắt cao tốc
Đài Loan
201.3 Tân Ô Nhật
203.8 Thành Công
Tuyến Bờ Tây
Truy Phân
210.9 Chương Hóa
Tuyến Bờ Tây

Khoảng cách không thể hiện từ
Cơ Long đến Tuyến Bờ Tây

Đây là một bản mẫu đồ tuyến đường cho một tuyến đường sắt ở Đài Loan.