Bản mẫu:Hộp thông tin tên tiếng Trung/Uyghur
Tên tiếng Duy Ngô NhĩTiếng Duy Ngô Nhĩ
{{{uig}}}
Nghĩa đen{{{lu}}}
Phiên âm | |
---|---|
Bảng chữ cái Uyghur Latin | {{{uly}}} |
Yengi Yeziⱪ | {{{uyy}}} |
SASM/GNC | {{{sgs}}} |
Siril Yëziqi | {{{usy}}} |
Uyghur IPA | {{{uipa}}} |
Tên tiếng Duy Ngô NhĩTiếng Duy Ngô Nhĩ
Nghĩa đen{{{lu}}}
Phiên âm | |
---|---|
Bảng chữ cái Uyghur Latin | {{{uly}}} |
Yengi Yeziⱪ | {{{uyy}}} |
SASM/GNC | {{{sgs}}} |
Siril Yëziqi | {{{usy}}} |
Uyghur IPA | {{{uipa}}} |