Bản mẫu:Malaysian general election, 2018
Giao diện
Đảng | Phiếu bầu | Ghế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phiếu bầu | % | Chiến thắng | % | +/– | ||||
Liên minh Hy vọng[a] | PH | 5,795,954 | 47.33 | 113 | 50.90 | 45 | ||
Đảng Công lý Nhân dân | PKR | 2,046,484 | 47 | 17 | ||||
Đảng Dân chủ Hành động[b] | DAP | 42 | 4 | |||||
Đảng Đoàn kết Bản địa Malaysia | PPBM | 13 | 13 | |||||
Đảng Tín nhiệm Quốc gia[c] | AMANAH | 11 | 11 | |||||
Mặt trận Quốc gia[d] | BN | 4,078,928 | 36.42 | 79 | 35.59 | 54 | ||
Tổ chức Dân tộc Mã Lai Thống nhất | UMNO | 54 | 34 | |||||
Đảng Kế thừa bản sắc thống nhất Bumiputera | PBB | 13 | 1 | |||||
Đảng Nhân dân Sarawak | PRS | 3 | 3 | |||||
Đại hội người Ấn Malaysia | MIC | 2 | 2 | |||||
Đảng Dân chủ Tiến bộ | PDP | 2 | 2 | |||||
Công hội người Hoa Malaysia | MCA | 1 | 6 | |||||
Đảng Liên minh Nhân dân Sarawak | SUPP | 1 | ||||||
Đảng Đoàn kết Sabah | PBS | 1 | 3 | |||||
Đảng Thống nhất Dân tộc Sabah | UPKO | 1 | 2 | |||||
Đảng Đoàn kết Nhân dân Sabah | PBRS | 1 | ||||||
Đảng Vận động Nhân dân Malaysia | Gerakan | 0 | 1 | |||||
Đảng Dân chủ Tự do | LDP | 0 | ||||||
Đảng Nhân dân Tiến bộ | myPPP | 0 | ||||||
Mặt trận Hài hòa | GS | 2,039,722 | 18 | 8.10 | 3 | |||
Đảng Hồi giáo Malaysia | PAS | 18 | 3 | |||||
Mặt trận Hồi giáo toàn Malaysia | Berjasa | 0 | ||||||
Đảng ái quốc Malaysia | PCM | 0 | ||||||
Đảng Liên minh Quốc gia Malaysia[e] | IKATAN | 0 | ||||||
Đảng kế thừa di sản Sabah (Sabah) | WARISAN | 280,520 | 8 | 3.61 | 8 | |||
Liên minh Đoàn kết Sabah (Sabah) | USA | 65,868 | 1 | 0.45 | 1 | |||
Đảng Đoàn kết Tổ quốc | STAR | 21,361 | 1 | 1 | ||||
Đảng Tiến bộ Sabah | SAPP | 6,090 | 0 | |||||
Đảng Hy vọng Nhân dân Sabah | PHRS | 37,708 | 0 | |||||
Đảng Thống nhất Nhân dân Sabah | PPRS | 2,016 | 0 | |||||
Đảng Xã hội chủ nghĩa Malaysia | PSM | 3,140 | 0 | 1 | ||||
Đảng Nhân dân Malaysian | PRM | 2,372 | 0 | |||||
Đảng yêu Sabah (Sabah) | PCS | 8,603 | 0 | |||||
Đảng Hợp tác Bản địa Sabah (Sabah) | Anak Negeri | 1,173 | 0 | |||||
Đảng Cải cách Quốc gia (Sarawak) | STAR | 1,299 | 0 | |||||
Đảng Mặt trận Penang (Penang) | PFP | 892 | 0 | |||||
Đảng Đoàn kết Malaysia (Penang) | MUP | 2,102 | 0 | |||||
Đảng thiểu số khác | OTH | 0 | ||||||
Không đảng phái | IND | 71,153 | 3 | 1.35 | 3 | |||
Phiếu hợp lệ | ||||||||
Phiếu không hợp lệ/phiếu trắng | ||||||||
Tổng phiếu (cử tri đi bầu cử: 82.32%) | 12,299,514 | 100.00 | 222 | 100.00 | TBA | |||
Không bỏ phiếu | ||||||||
Cử tri đã đăng ký[f] | 14,940,624 | |||||||
Cử tri truyền thống [f] | 14,636,716 | |||||||
Cử tri bầu sớm[f] | 300,255 | |||||||
Cử tri bầu qua thư[f] | 3,653 | |||||||
Độ tuổi bầu cử[g] (từ 21 tuổi trở lên) | 18,359,670 | |||||||
Dân số Malaysia[h] | 32,258,900 | |||||||
Source: Ủy ban Bầu cử Malaysia (SPR)[1] |
- ^ Tranh cử với tên và biểu tượng của Đảng Công lý Nhân dân trên phiếu bầu.
- ^ Tranh cử với biểu tượng tên lửa trên phiếu bầu tại Đông Malaysia.
- ^ Tranh cử với biểu tượng bạch sơn trên phiếu bầu tại Batu Sapi, Sabah.
- ^ Tranh cử với biểu tượng cá đác trên phiếu bầu.
- ^ Tranh cử với biểu tượng Trăng xanh trên phiếu bầu.
- ^ a b c d Abdullah, Mohd. Hashim (10 April 2018). Urusan Pilihan Raya Umum ke-14 (in Malay). SPR Media Statement. Retrieved on 8 May 2018.
- ^ Dự đoán vào tháng 2/2018. See Zulkipli, Nur Lela (12 February 2018). 3.6 juta orang muda belum daftar pengundi (in Malay). Berita Harian. Retrieved on 9 May 2018.
- ^ Malaysia (6/2/2018). Perangkaan Demografi Suku Tahun Keempat (ST4) 2017, Malaysia (in Malay). Department of Statistics Malaysia Media Statement. Retrieved on 9 May 2018.
- ^ “Dashboard PRU 14”. Pilihan Raya Umum Malaysia 14. Suruhanjaya Pilihan Raya Malaysia. Truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2018.