Bản mẫu:Malaysian general election, 2018

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
s • tl Tóm tắt kết quả bầu cử Hạ viện Malaysia ngày 9/5/2018
Đảng Phiếu bầu Ghế
Phiếu bầu % Chiến thắng % +/–
Liên minh Hy vọng[a] PH 5,795,954 47.33 113 50.90 Tăng 45
Đảng Công lý Nhân dân PKR 2,046,484 47 Tăng 17
Đảng Dân chủ Hành động[b] DAP 42 Tăng 4
Đảng Đoàn kết Bản địa Malaysia PPBM 13 Tăng 13
Đảng Tín nhiệm Quốc gia[c] AMANAH 11 Tăng 11
Mặt trận Quốc gia[d] BN 4,078,928 36.42 79 35.59 Giảm 54
Tổ chức Dân tộc Mã Lai Thống nhất UMNO 54 Giảm 34
Đảng Kế thừa bản sắc thống nhất Bumiputera PBB 13 Giảm 1
Đảng Nhân dân Sarawak PRS 3 Giảm 3
Đại hội người Ấn Malaysia MIC 2 Giảm 2
Đảng Dân chủ Tiến bộ PDP 2 Giảm 2
Công hội người Hoa Malaysia MCA 1 Giảm 6
Đảng Liên minh Nhân dân Sarawak SUPP 1 Giữ nguyên
Đảng Đoàn kết Sabah PBS 1 Giảm 3
Đảng Thống nhất Dân tộc Sabah UPKO 1 Giảm 2
Đảng Đoàn kết Nhân dân Sabah PBRS 1 Giữ nguyên
Đảng Vận động Nhân dân Malaysia Gerakan 0 Giảm 1
Đảng Dân chủ Tự do LDP 0 Giữ nguyên
Đảng Nhân dân Tiến bộ myPPP 0 Giữ nguyên
Mặt trận Hài hòa GS 2,039,722 18 8.10 Giảm 3
Đảng Hồi giáo Malaysia PAS 18 Giảm 3
Mặt trận Hồi giáo toàn Malaysia Berjasa 0 Giữ nguyên
Đảng ái quốc Malaysia PCM 0 Giữ nguyên
Đảng Liên minh Quốc gia Malaysia[e] IKATAN 0 Giữ nguyên
Đảng kế thừa di sản Sabah (Sabah) WARISAN 280,520 8 3.61 Tăng 8
Liên minh Đoàn kết Sabah (Sabah) USA 65,868 1 0.45 Tăng 1
Đảng Đoàn kết Tổ quốc STAR 21,361 1 Tăng 1
Đảng Tiến bộ Sabah SAPP 6,090 0 Giữ nguyên
Đảng Hy vọng Nhân dân Sabah PHRS 37,708 0 Giữ nguyên
Đảng Thống nhất Nhân dân Sabah PPRS 2,016 0 Giữ nguyên
Đảng Xã hội chủ nghĩa Malaysia PSM 3,140 0 Giảm 1
Đảng Nhân dân Malaysian PRM 2,372 0 Giữ nguyên
Đảng yêu Sabah (Sabah) PCS 8,603 0 Giữ nguyên
Đảng Hợp tác Bản địa Sabah (Sabah) Anak Negeri 1,173 0 Giữ nguyên
Đảng Cải cách Quốc gia (Sarawak) STAR 1,299 0 Giữ nguyên
Đảng Mặt trận Penang (Penang) PFP 892 0 Giữ nguyên
Đảng Đoàn kết Malaysia (Penang) MUP 2,102 0 Giữ nguyên
Đảng thiểu số khác OTH 0 Giữ nguyên
Không đảng phái IND 71,153 3 1.35 Tăng 3
Phiếu hợp lệ
Phiếu không hợp lệ/phiếu trắng
Tổng phiếu (cử tri đi bầu cử: 82.32%) 12,299,514 100.00 222 100.00 TBA
Không bỏ phiếu
Cử tri đã đăng ký[f] 14,940,624
Cử tri truyền thống [f] 14,636,716
Cử tri bầu sớm[f] 300,255
Cử tri bầu qua thư[f] 3,653
Độ tuổi bầu cử[g] (từ 21 tuổi trở lên) 18,359,670
Dân số Malaysia[h] 32,258,900

Source: Ủy ban Bầu cử Malaysia (SPR)[1]

  1. ^ Tranh cử với tên và biểu tượng của Đảng Công lý Nhân dân trên phiếu bầu.
  2. ^ Tranh cử với biểu tượng tên lửa trên phiếu bầu tại Đông Malaysia.
  3. ^ Tranh cử với biểu tượng bạch sơn trên phiếu bầu tại Batu Sapi, Sabah.
  4. ^ Tranh cử với biểu tượng cá đác trên phiếu bầu.
  5. ^ Tranh cử với biểu tượng Trăng xanh trên phiếu bầu.
  6. ^ a b c d Abdullah, Mohd. Hashim (10 April 2018). Urusan Pilihan Raya Umum ke-14 (in Malay). SPR Media Statement. Retrieved on 8 May 2018.
  7. ^ Dự đoán vào tháng 2/2018. See Zulkipli, Nur Lela (12 February 2018). 3.6 juta orang muda belum daftar pengundi (in Malay). Berita Harian. Retrieved on 9 May 2018.
  8. ^ Malaysia (6/2/2018). Perangkaan Demografi Suku Tahun Keempat (ST4) 2017, Malaysia (in Malay). Department of Statistics Malaysia Media Statement. Retrieved on 9 May 2018.
  1. ^ “Dashboard PRU 14”. Pilihan Raya Umum Malaysia 14. Suruhanjaya Pilihan Raya Malaysia. Truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2018.