Bản mẫu:Tàu điện ngầm Busan tuyến 1

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Tàu điện ngầm Busan tuyến số 1
다대
Dadae 101
윤공단
Yungongdan 102
두송
Dusong 103
장림
Jangnim 104
봉화산
Bonghwasan 105
신평장림산업단지
Sinpyeong-Jangnim
Industrial Estate
106
mở rộng vào 2016
cảng Sinpyeong
신평
Sinpyeong 101
하단
Hadan 102
당리
Dangni 103
사하
Saha 104
괴정
Goejeong 105
대티
Daeti 106
서대신
Seodaesin 107
동대신
Dongdaesin 108
토성
Toseong 109
자갈치
Jagalchi 110
남포
Nampo 111
중앙
Jungang 112
부산역
Ga Busan 113
초량
Choryang 114
부산진
Busanjin 115
좌천
Jwacheon 116
범일
Beomil 117
범내골
Beomnaegol 118
서면
SeomyeonTuyến 2 119
부전
Bujeon 120
양정
Yangjeong 121
시청
Tòa thị chính 122
연산
YeonsanTuyến 3 123
교대
đại học giáo dục
quốc gia Busan
124
동래
Dongnae 125
Tuyến 4
명륜
Myeongnyun 126
온천장
Oncheonjang 127
부산대
đại học quốc gia Pusan 128
장전
Jangjeon 129
구서
Guseo 130
두실
Dusil 131
남산
Namsan 132
범어사
Beomeosa 133
노포
Nopo 134
Nopo Depot

Ga hiện tại sẽ đánh số lại trong năm 2016
khi Dadae mở rộng hoàn thành.

Bản mẫu:Rdt intro Bản mẫu:Inside infobox