Bản mẫu:Tốc độ bit
Tốc độ bit | |||
---|---|---|---|
Tên | Kí hiệu | Bội số | |
bit trên giây | bit/s | 1 | 1 |
Các tiền tố thập phân (SI) | |||
kilôbit trên giây | kbit/s | 103 | 10001 |
mêgabit trên giây | Mbit/s | 106 | 10002 |
gigabit trên giây | Gbit/s | 109 | 10003 |
têrabit trên giây | Tbit/s | 1012 | 10004 |
Các tiền tố nhị phân (IEC 80000-13) | |||
kibibit trên giây | Kibit/s | 210 | 10241 |
mebibit trên giây | Mibit/s | 220 | 10242 |
gibibit trên giây | Gibit/s | 230 | 10243 |
tebibit trên giây | Tibit/s | 240 | 10244 |