BEJ48

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
BEJ48
Thông tin nghệ sĩ
Nguyên quánBắc Kinh,Trung Quốc
Thể loạiPop
Năm hoạt động2016 (2016)–nay
Hãng đĩaBeijing Star48 Culture & Media Co. Ltd.
Hợp tác vớiSNH48
GNZ48
CKG48
CGT48
Thành viênThành Viên BEJ48
Websitewww.bej48.com

BEJ48 (viết tắt của BEIJING) là nhóm nhạc thần tượng Trung Quốc, đây là một trong những nhóm chị em đầu tiên của SNH48. Nhóm có nhà hát riêng, nằm trong Trung tâm mua sắm Chaoyang U-Town ở Bắc Kinh, Trung Quốc. Cùng với GNZ48, các thành viên đầu tiên đã được ra mắt vào ngày 20 tháng 4 năm 2016.

Nhóm chị em[sửa | sửa mã nguồn]

Single Units.[sửa | sửa mã nguồn]

  • Senbatsu (選拔組)
  • Top 7

Team B[sửa | sửa mã nguồn]

  • Màu đại diện: đỏ hồng
  • Thành viên: 14 thành viên chính
  • Đội trưởng Là Trần Trăn Trăn
Nghệ Danh Tên Thật Ngày Sinh Thế Hệ Quê Quán Tên Fandom Màu Tiếp Ứng Ghi Chú
Hán Việt Bản Ngữ Hán Việt Bản Ngữ Latin
Trần Tử Tương

Trăn Trăn Minako

蓁子酱

蓁蓁

Trần Trăn Trăn 陈蓁蓁 Chen ZhenZhen 20 tháng 5, 2000 (23 tuổi) 9th Sơn Đông Trăn Thôi (蓁推 - ZhenTui) Đỏ Đội Trưởng
Vu Đầu 芋头 Cao Dư Cẩn 高予瑾 Gao YuJin 8 tháng 1, 2000 (24 tuổi) 13th Sơn Tây
77

Vân Yên Thanh Tử

云烟清子 Hoàng Tuyên Khởi 黄宣绮 Huang XuanQi 10 tháng 9, 2004 (19 tuổi) 9th Tứ Xuyên Mai Phi Hành Khởi (枚飞行绮 - MeiFeiXingQi) Xanh Lam Cặp Sinh Đôi

Kiêm Nhiệm GNZ48 Team G

66

Thảo Môi Bao Phạn

草莓包饭 Hoàng Di Từ 黄怡慈 Huang YiCi 10 tháng 9, 2004 (19 tuổi) 9th Tứ Xuyên Từ Thiết (慈铁 - CiTie) Đỏ Cặp Sinh Đôi

Kiêm Nhiệm SNH48 Team X

Tiểu Nhã

Tiểu Du

小雅

小渝

Mạnh Thanh Du 孟清渝 Meng QingYu 06/06 13th Thiên Tân
Niết Niết

Ma Thự Tiểu Nhiếp

捏捏

麻薯 小聂

Nhiếp Du Cảnh 聂渝景 Nie YuJing 5 tháng 6, 2004 (19 tuổi) 12th Quảng Đông Nhục Nhục (肉肉 - RouRou) Bạc
Liv Thẩm Chỉ Hàm 沈祉含 Shen ZhiHan 11 tháng 4, 2003 (21 tuổi) 13th Chiết Giang Hồng
Sa Sa

Mộc Tử Trùng Trùng

莎莎

木子 重重

Ngô Duệ Sa 吴睿莎 Wu RuiSha 9 tháng 9, 2000 (23 tuổi) 11th Quý Châu Sa Lạp (莎粒 - ShaLi)
Y Mạc

Vạn Vạn

依茉

万万

Vương Chỉ Y 王祉依 Wang ZhiYi 18/11 13th Liêu Ninh
Nhất Nhất

Thần Y

一一

宸祎

Trương Thần Y 张宸祎 Zhang ChenYi 5 tháng 1, 1999 (25 tuổi) 9th Hà Bắc Măng (笋 - Sun)
Chi Ma 芝麻 Trương Mộng Tuệ 张梦慧 Zhang MengHui 3 tháng 12, 1998 (25 tuổi) SNH 6th Giang Tô Vàng
Tinh Tinh

Tiểu Tử

星星

小紫

Trương Hâm Như 张歆如 Zhang XinRu 28 tháng 3, 2003 (21 tuổi) 13th Tân Cương
Mông Mông

Ninh Ninh

檬檬

柠柠

Chu Nhất Ninh 朱一柠 Zhu YiNing 20 tháng 11, 2002 (21 tuổi) 12th Hà Bắc Tiểu Thanh Ninh (小青柠 - XiaoQingNing) Tím
Tsuki

34 Huyên Tử

暄仔 Trịnh Chiếu Huyên 郑照暄 Zheng ZhaoXuan 5 tháng 1, 2002 (22 tuổi) 12th Tứ Xuyên

Team E[sửa | sửa mã nguồn]

  • Màu đại diện cho nhóm: xanh lam
  • Thành viên: 12 thành viên chính
  • Đội trưởng là Chu Hồng Dung
Nghệ Danh Tên Thật Ngày Sinh Quê Quán Thế Hệ Tên Fandom Màu Tiếp Ứng Ghi Chú
Hán Việt Bản Ngữ Hán Việt Bản Ngữ Latin
Mễ Nhiệt

Mễ Mễ Công Chúa

米热

米咪 公主

A Lệ Mễ Nhiệt 阿丽米热 A Li MiRe 17/03 Tân Cương 13th Hoa Hương Dương (向日葵 - XiangRiCui)
Tranh Trấp

Phi Phi

橙汁

霏霏

Trần Chỉ Phi 陈枳霏 Chen ZhiFei 16/08 Sơn Đông 13th Tím
A Ngư

Lôi Lôi

阿鱼

蕾蕾

Điêu Hân Dư 刁昕妤 Diao XinYu 20/04 Hà Nam 13th
Thiết Oa 铁锅 Quách Hiểu Doanh 郭晓盈 Guo XiaoYing 5 tháng 7, 2001 (22 tuổi) Hà Bắc 10th Thiết Tử (铁子 - TieZi)
Hâm Lạc

Tiểu Dự

歆乐

小豫

Lý Hâm Lạc 李歆乐 Li XinLe 19 tháng 1, 2004 (20 tuổi) Chiết Giang 12th Hắc Ảnh Binh Đoàn (黑影兵团 - HeiYingBingTuan) Hồng
Tiểu Cửu

Hân Hân

小久

欣欣

Mã Hân Vũ 马欣宇 Ma XinYu 29 tháng 9, 2001 (22 tuổi) Ninh Hạ 12th Cửu Tâm Đường (久心糖 - JiuXinTang)
Tiểu Phúc

Miuki

小福 Tôn Gia Phức 孙嘉馥 Sun JiaFu 13 tháng 6, 2002 (21 tuổi) Thiên Tân 13th Nãi Ngưu (奶牛 - NaiNiu)
41

Dịch Dịch

奕奕 Vương Tư Dịch 王思奕 Wang SiYi 6 tháng 5, 2002 (21 tuổi) Giang Tô 10th Hải Đái Tư (海带思 - HaiDaiSi)
Thang Viên

Hàm Hàm

汤圆

涵涵

Viên Hàm 袁涵 Yuan Han 11/10 Quảng Đông 13th
Trư Trư

Tiểu Trư

猪猪

小猪

Chu Hồng Dung 朱虹蓉 Zhu HongRong 27 tháng 9, 2000 (23 tuổi) Vân Nam 10th Thái Hồng Đường (彩虹糖 - CaiHongTang) Xanh Lam Đội Trưởng
Hương Thái 香菜 Châu Tương 周湘 Zhou Xiang 18 tháng 3, 2001 (23 tuổi) Giang Tây 4th Dĩnh Hỏa Trùng-Đom Đóm (萤火虫 - YingHuoChong) Cam Kiêm Nhiệm SNH48 Team NII
Trảo Văn

Tiểu Vũ

爪雯

小禹

Trang Nhã Văn 庄雅雯 Zhuang YaWen 24 tháng 11, 2002 (21 tuổi) Sơn Đông 12th Táo Gai (山楂 - ShanZha)

Thành viên chuyển đi[sửa | sửa mã nguồn]

Tên Thật Ngày Sinh Quê Quán Thế Hệ Ghi Chú
Hán Việt Bản Ngữ Latin
Team B
Thẩm Tiểu Ái 沈小爱 Shen XiaoAi 07/12/1998 Quảng Đông 2nd Chuyển Sang SNH48 Team SII
Team E
Cao Úy Nhiên 高蔚然 Gao WeiRan 08/10/1998 Hà Nam 4th Chuyển Giao Cho GNZ48 Team Z
Bành Gia Mẫn 彭嘉敏 Peng JiaMin 29/09/1999 Quảng Đông 4th Chuyển Sang SNH48 Team SII
Team J
Hà Dương Thanh Thanh 何阳青青 HeYang QingQing 21/07/1997 Hồ Bắc 3rd Chuyển Sang SNH48 Team X
Hoàng Ân Như 黄恩茹 Huang EnRu 05/05/1997 Chiết Giang 1st Chuyển Sang SNH48 Team SII
Lưu Nhàn 刘闲 Liu Xian 27/09/1997 Tứ Xuyên 1st Chuyển Sang SNH48 Team NII
Tôn Ngữ San 孙语姗 Sun YuShan 13/09/2000 Sơn Đông 1st Chuyển Sang SNH48 Team HII
Trương Hoài Cẩn 张怀瑾 Zhang HuaiJin 11/05/1997 Liêu Ninh 1st Chuyển Sang SNH48 Team NII
BEJ48
Ninh Kha 宁轲 Ning Ke 02/05/1999 Tứ Xuyên 7th Chuyển Sang SNH48 Team SII
Dương Vũ Hinh 杨宇馨 Yang YuXin 07/11/2000 Hà Nam 4th Chuyển Sang SNH48 Team NII

Thành viên tốt nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]

Tên Thật Ngày Sinh Quê Quán Thế Hệ Năm Ghi Chú
Hán Việt Bản Ngữ Latin
Team B
Trần Dật Phi 陈逸菲 Chen YiFei 18/06/1996 Thượng Hải 1st 08/07/2017 Tốt Nghiệp
Hồ Lệ Chi 胡丽芝 Hu LiZhi 08/10/1998 Hồ Nam 2nd 25/11/2019 Tốt Nghiệp
Mao Kỳ Vũ 毛其羽 Mao QiYu 01/12/1998 Thượng Hải 2nd 24/02/2019 Tốt Nghiệp
Lý Mộc Dao 李沐遥 Li MuYao 03/08/2000 Thanh Hải 2nd 16/07/2017 Tốt Nghiệp
Lữ Nhụy 吕蕊 Lv Rui 24/05 Hà Bắc 7th 09/2020 Tốt Nghiệp
Lưu Sùng Điềm 刘崇恬 Liu ChongTian 17/09/1995 Giang Tô 2nd 17/05/2018 Tốt Nghiệp
Khúc Mĩ Lâm 曲美霖 Qu MeiLin 18/11/1996 Liêu Ninh 4th 08/12/2021 Tốt Nghiệp
Dương Hâm 杨鑫 Yang Xin 23/11/1998 Bắc Kinh 3rd 02/01/2020 Tốt Nghiệp
Châu Khiết Nghệ 周洁艺 Zhou JieYi 29/10/1998 Giang Tô 3rd 02/01/2019 Tốt Nghiệp
Team E
Trần Ức Sam 陈亿杉 Chen YiShan 29/06 Tứ Xuyên 7th 13/06/2020 Tốt Nghiệp
Trình Vũ Lộ 程宇璐 Cheng YuLu 17/02/1999 Chiết Giang 5th 02/03/2021 Tốt Nghiệp
Kim La Tái 金锣赛 Jin LuoSai 04/07/1997 Chiết Giang 2nd 16/10/2021 Rời Nhóm
Kim Hâm 金鑫 Jin Xin 02/09/2000 An Huy 3rd 17/05/2018 Tốt Nghiệp
Lý Lệ Mãn 李丽满 Li LiMan 01/11/1999 Quảng Đông 5th 26/05/2019 Tốt Nghiệp
Lý Na 李娜 Li Na 01/05/1996 Sơn Đông 1st 27/05/2018 Tốt Nghiệp
Lý Diệp 李烨 Li Ye 17/06 Liêu Ninh 2nd 19/09/2017 Tốt Nghiệp
Lý Tông Di 李宗颐 Li ZongYi 25/09/1996 Bắc Kinh 3rd 17/05/2018 Tốt Nghiệp
Hoàng Tử Toàn 黄子璇 Huang ZiXuan 20/05/2002 Bắc Kinh 2nd 02/05/2018 Tốt Nghiệp
Nhậm Man Lâm 任蔓琳 Ren ManLin 21/02/1998 Trùng Khánh 5th 22/06/2022 Tốt Nghiệp
Hùng Hâm 熊鑫 Xiong Xin 12/04/1998 Tứ Xuyên 4th 09/2020 Tốt Nghiệp
Từ Tĩnh 徐静 Xu Jing 26/09/1997 Chiết Giang 2nd 24/10/2017 Tốt Nghiệp
Ngô Nguyệt Lê 吴月黎 Wu YueLi 15/05/1996 An Huy 1st 20/05/2017 Tốt Nghiệp
Dương Nhất Phàm 杨一帆 Yang YiFan 17/05/1997 Tân Cương 1st 15/09/2019 Tốt Nghiệp
Tằng Khiết 曾洁 Zeng Jie 10/12/1995 Giang Tây 7th 13/06/2020 Tốt Nghiệp
Trương Đan Đan 张丹丹 Zhang DanDan 02/10 Hà Bắc 4th 26/05/2019 Tốt Nghiệp
Trịnh Y Linh 郑依灵 Zheng YiLing 08/11/1998 An Huy 2nd 01/09/2017 Tốt Nghiệp
Triệu Địch Nhi 赵笛儿 Zhao DiEr 04/09/2002 Sơn Tây 2nd 11/03/2018 Tốt Nghiệp
Team J
Trần Nhã Ngọc 陈雅钰 Chen YaYu 04/10/1996 Hồ Bắc 1st 13/06/2020 Tốt Nghiệp
Đỗ Á Hiên 杜亚轩 Du YaXuan 18/08/1995 Thiên Tân 7th 13/06/2020 Tốt Nghiệp
Phòng Lôi 房蕾 Fang Lei 21/07/1997 Sơn Đông 1st 13/06/2020 Tốt Nghiệp
Cát Ti Kỳ 葛司琪 Ge SiQi 08/09/1997 Hắc Long Giang 1st 13/06/2020 Tốt Nghiệp
Lan Hiếu 兰昊 Lan Hao 27/11/1996 Bắc Kinh 2nd 07/2020 Tốt Nghiệp
Lý Hoằng Dao 李泓瑶 Li HongYao 30/03/2000 Vân Nam 1st 08/2020 Tốt Nghiệp
Lý Na 李娜 Li Na 22/09/1997 Hà Bắc 3th 05/2021 Tốt Nghiệp
Lý Tư Áo 李思奥 Li SiAo 24/07/2001 Hà Bắc 10th 17/09/2023 Bị Loại Khỏi BEJ48
Lưu Nhất Phi 刘一菲 Liu YiFei 07/12/1996 Sơn Đông 2nd 05/03/2021 Bị Loại Khỏi BEJ48
Lâu Chú 楼澍 Lou Shu 20/02/2001 Chiết Giang 4th 26/05/2019 Tốt Nghiệp
Kiều Ngọc Kha 乔钰珂 Qiao YuKe 23/03/2000 Hà Nam 2nd 07/2020 Tốt Nghiệp
Nhậm Tâm Di 任心怡 Ren XinYi 18/10/1997 Sơn Tây 1st 28/09/2019 Tốt Nghiệp
Nhậm Nguyệt Lâm 任玥霖 Ren YueLin 23/10/2001 Hồ Nam 1st 02/2019 Tốt Nghiệp
Hùng Văn Tiệp 熊文婕 Xiong WenJie 23/01/2000 Giang Tây 7th 13/06/2020 Tốt Nghiệp
Hứa Uyển Ngọc 许婉玉 Xu WanYu 12/10/2000 Hà Nam 1st 02/2019 Tốt Nghiệp
Thiền Tập Văn 单习文 Shan XiWen 31/01/1997 An Huy 1st 19/04/2017 Tốt Nghiệp
Thạch Vũ Sa 石羽莎 Shi YuSha 20/06/2002 Bắc Kinh 1st 21/05/2018 Tốt Nghiệp
Vương Vũ Huyên 王雨煊 Wang YuXuan 23/05/1999 Hà Nam 1st 13/06/2020 Tốt Nghiệp
Dương Diệp 杨晔 Yang Ye 23/03/1998 Nội Mông 1st 10/06/2021 Tốt Nghiệp
Diệp Miêu Miêu 叶苗苗 Ye MiaoMiao 13/07/1999 An Huy 1st 13/06/2020 Tốt Nghiệp
Trương Hàn Tử Mạch 张韩紫陌 Zhang HanZiMo 13/01/2000 Bắc Kinh 1st 06/03/2019 Tốt Nghiệp
Trương Trí Kiệt 张智杰 Zhang ZhiJie 20/6/1998 Thiên Tân 7th 12/08/2023 Tạm Ngưng Hoạt Động
Trịnh Tâm Vũ 郑心雨 Zheng XinYu 27/04/2001 Bắc Kinh 2nd 22/04/2017 Tốt Nghiệp
BEJ48
Cao Tử Manh 高梓萌 Gao ZiMeng 17/07/2003 Hà Bắc 12th 15/08/2023 Rời Nhóm
Phạm Lộ Nguyên 范璐元 Fan LuYuan 13/01/2000 Bắc Kinh 9th 02/01/2022 Rời Nhóm
Phó Dịch Huyên 付奕萱 Fu YiXuan 19/01 Tứ Xuyên 4th 19/01/2019 Rời Nhóm
Hàn Tuyết 韩雪 Han Xue 29/05/2000 Hà Nam 10th 23/05/2023 Rời Nhóm
Hồ Tuyết Nghinh 胡雪迎 Hu XueYing 27/06/1998 Trùng Khánh 9th 25/08/2021 Rời Nhóm
Hoàng Nghiên Phi 黄妍菲 Huang YanFei 19/03/2001 Hồ Bắc 9th 14/08/2021 Rời Nhóm
Lý Hải Lâm 李海淋 Li HaiLin 30/11/2000 Tứ Xuyên 6th 24/01/2019 Rời Nhóm
Lý Na 李娜 Li Na 22/09/1997 Hà Bắc 3rd 05/2021 Rời Nhóm
Lý Thanh Vũ 李清雨 Li QingYu 06/04/1998 Quý Châu 4th 06/03/2019 Rời Nhóm
Lâm Oánh 林滢 Lin Ying 04/08/2005 Quảng Đông 10th 22/06/2022 Rời Nhóm
Hùng Y Y 熊依依 Xiong YiYi 05/10/2000 Hồ Bắc 6th 06/03/2019 Rời Nhóm
Đường Thần Uy 唐晨葳 Tang ChenWei 13/06/1998 Thiểm Tây 9th 23/03/2023 Rời Nhóm
Vương Nhã Thi Lam 王若 诗蓝 Wang RuoShiLan 17/03/1998 Thiểm Tây 8th 23/05/2023 Rời Nhóm
Vương Ngôn Khê 王言蹊 Wang YanXi 15/05/2001 Sơn Đông 10th 14/09/2022 Rời Nhóm
Trương Duệ Di 张睿怡 Zhang RuiYi 16/10/1999 Thiểm Tây 8th 09/2020 Rời Nhóm
Trương Ngữ Thiến 张语倩 Zhang YuQian 03/04/2000 Hồ Bắc 6th 25/04/2019 Rời Khỏi
Triệu Gia Ly 赵嘉丽 Zhao JiaLi 07/10/2001 Chiết Giang 9th 08/05/2021 Rời Nhóm
Chu Lực Duy 朱力维 Zhu LiWei 18/05 Hà Bắc 11th 01/08/2022 Bị Loại Khỏi BEJ48
Tôn Hiểu Diễm 孙晓艳 Sun XiaoYan 29/11/1998 Hắc Long Giang 2nd 6/2/2024 Rời Nhóm

Lý lịch thay đổi đội trưởng và đội phó[sửa | sửa mã nguồn]

Đội Trưởng[sửa | sửa mã nguồn]

Đội Kỳ Một Kỳ Hai Kỳ Ba
BEJ48 Trương Mộng Tuệ (03/05/2021—17/09/2023)
Đội B Đoàn Nghệ Tuyền (15/09/2016—20/04/2019) Trương Mộng Tuệ (20/04/2019—04/09/2020) Trần Trăn Trăn (30/09/2023—)
Đội E Lý Tuệ (15/09/2016—19/01/2019) Trương Tiếu Doanh (20/04/2019—04/09/2020) Chu Hồng Dung (30/09/2023—)
Đội J Trương Hoài Cẩn (23/12/2017—20/04/2019) Dương Diệp (20/04/2019—04/09/2020)

Đội Phó[sửa | sửa mã nguồn]

Đội Kỳ Một Kỳ Hai
Đội B Lưu Thù Hiền (15/09/2016—20/04/2019) Khúc Mĩ Lâm (20/04/2019—04/09/2020)
Đội E Lưu Thắng Nam (15/09/2016—20/04/2019) Bành Gia Mẫn (20/04/2019—04/09/2020)
Đội J Dương Diệp (23/12/2017—20/04/2019) Lưu Nhất Phi (20/04/2019—04/09/2020)

Danh sách đĩa nhạc[sửa | sửa mã nguồn]

EPs[sửa | sửa mã nguồn]

# Tên Thời Gian
01 The Awaking (元气觉醒) Sự Thức Tỉnh 06/09/2016
02 Smiling Sunflower (微笑的向日葵) Hoa Hướng Dương Mỉm Cười 06/01/2017
03 Manifesto (宣言) Tuyên Ngôn 01/04/2017
04 Variety Of Exclamation Points (百变惊叹号) Dấu Chấm Than Bất Biến 30/09/2017
05 First Wishes (最初的祝愿) Lời Chúc Đầu Tiên 24/12/2017
06 Eyes On Me Mắt Nhìn Tôi 26/03/2018
07 Now And Forever (此刻到永远) Bây Giờ Và Mãi Mãi 20/12/2018
08 Once Upon The Light Of Dawn (晨曦下的我们) Chúng Ta Dưới Ánh Ban Mai 27/03/2019

Digital Singles[sửa | sửa mã nguồn]

# Tên Thời Gian
01 Love Escort (爱的护航) Hộ Tống Tình Yêu 14/05/2017
02 Force (力) Lực Lượng 27/04/2018
03 Eyes on Dragon Mắt Nhìn Rồng 30/07/2018
04 Where The Stars Shine (星空闪耀的地方) Nơi Những Ngôi Sao Tỏa Sáng 05/07/2019

Stage Albums[sửa | sửa mã nguồn]

# Tên Thời Gian
01 Team B 3rd Stage "B A FIGHTER"(Team B 3rd Stage 「B A FIGHTER」) 20/01/2018
02 Team J 2nd Stage "HAKUNA MATATA"

(Team J 2nd Stage 「HAKUNA MATATA」)

22/07/2018
03 Team E 3rd Stage "Yǔhuà Chéng Dié"

(Team E 3rd Stage 「羽化成蝶」)

19/10/2019

Other EPs[sửa | sửa mã nguồn]

On SNH48 EPs & Albums

# Tên EP / Album Thời Gian
01 Love Escort (爱的敝项) Hộ Tống Tình Yêu Princess's Cloak (公主披風) Áo Choàng Công Chúa 12/10/2016
02 Choose Me You (选择我的你) Hãy Chọn Tôi Nhé Bạn Summer Pirates (夏日檸檬船) Cướp Biển Mùa Hè 19/05/2017
03 Very Ice Cream (非常 Ice Cream) Rất Kem Summer Pirates (夏日檸檬船) Cướp Biển Mùa Hè 19/05/2017
04 Heart Puzzle (心的拼图) Câu Đố Về Trái Tim Summer Pirates (夏日檸檬船) Cướp Biển Mùa Hè 19/05/2017
05 Jump Up (跳起来) Nhảy Lên Forest Theorem (森林法则) Luật Rừng 17/05/2018
06 Hear The Melody Of Love (听见爱的旋律) Nghe Giai Điệu Của Tình Yêu Dream In A Summer (那年夏天的梦) Giấc Mơ Mùa Hè Năm Ấy 13/05/2019
07 Beautiful World Thế Giới Tươi Đẹp Beautiful Day (天晴了) Ngày Tươi Đẹp 13/06/2020
08 Once Upon The Light Of Dawn Ngày Xửa Ngày Xưa Ánh Bình Minh Uniquely Touching (绝无仅有的感动) Cảm Động Độc Đáo 01/03/2022
09 RóngYào XūnZhāng Into The World (重逢的世界) Thế Giới Đoàn Tụ 02/2023

Các giai đoạn[sửa | sửa mã nguồn]

BEJ48[sửa | sửa mã nguồn]

# Tên Thời Gian Biểu diễn
01 Each Other's Future (彼此的未来) Tương Lai Của Nhau 22.11.2020 - 27.11.2021 35
02 We Are The BEJ Chúng Tôi Là BEJ 11.12.2021 - 04.02.2023 30
03 Grassland has a date with you (草原和你有个约会) Grassland Có Hẹn Với Bạn 01.05.2022 - 04.06.2022 5
04 Want To Meet You Very Much (很想和你见面) Muốn Gặp Bạn Lắm 11.06.2022 - 19.11.2022 12
05 My Stage (我的舞台) Sân Khấu Của Tôi 11.02.2023 - 30.09.2023 28

Team B[sửa | sửa mã nguồn]

# Tên Thời Gian Biểu diễn
01 Theather No Megami (剧场女神) Nữ Thần Sân Khấu 29.04.2016 - 30.09.2016 39
02 Journey Of The Heart (心的旅程) Hành Trình Của Trái Tim 02.10.2016 - 09.04.2017 34
03 Eighteen Shining Moments (十八個閃耀瞬間) Mười Tám Khoảnh Khắc Tỏa Sáng 14.04.2017 - 24.12.2017 44
04 B A Fighter B A Fighter 19.01.2018 - 03.07.2020 105
05 Eighteen Shining Moments-Top Secret Code (十八个闪耀瞬间-绝密代码) Mười Tám Khoảnh Khắc Tỏa Sáng-Mật Mã Tối Thượng 03.05.2019 - 30.11.2019 20
06 Eighteen Shining Moments-Tyndall Effect (十八个闪耀瞬间-丁达尔效应) Mười Tám Khoảnh Khắc Tỏa Sáng-Hiệu Ứng Tyndall 06.12.2019 - 11.01.2020 9
7 B A Fighter B A Fighter 01.10.2023-Now

Team E[sửa | sửa mã nguồn]

# Tên Thời Gian Biểu diễn
01 Pajama Drive (不眠之夜) Đêm Không Ngủ 30.04.2016 - 17.12.2016

27.04.2019 - 01.05.2019

53

2

02 Fantasy Coronation (奇幻加冕礼) Lễ Đăng Quang Tưởng Tượng 24.12.2016 - 22.04.2018 88
03 Universe Vũ Trụ 30.04.2018 - 25.11.2018 42
04 Universe 2.0 Vũ Trụ 2.0 21.12.2018 - 13.10.2019 53
05 Eclosion Into Butterflies (羽化成蝶) Vũ Hoá Thành Bướm 18.10.2019 - 05.07.2020 27
06 Double Sided Idol (双面偶像) Thần Tượng Hai Mặt 02.10.2023 - Now

Team J[sửa | sửa mã nguồn]

# Tên Thời Gian Biểu diễn
01 Exclusive Party (专属派对) Bữa Tiệc Độc Quyền 29.10.2016 - 17.09.2017 64
02 Because I Like You (因为喜欢你) Bởi Vì Tôi Thích Bạn 23.09.2017 - 30.04.2018 42
03 Because I Like You 2.0 (因为喜欢你 2.0) Bởi Vì Tôi Thích Bạn 2.0 05.05.2018 - 08.07.2018 15
04 Hakuna Matata Hakuna Matata 14.07.2018 - 17.01.2020 81
05 Dream Banner (梦想的旗帜) Lá Cờ Ước Mơ 13.07.2019 - 18.07.2020 19

Trainee[sửa | sửa mã nguồn]

# Tên Thời Gian Biểu diễn
01 Next Idol Project Dự Án Thần Tượng Tiếp Theo 28.04.2018 - 03.01.2019 17

Trình diễn[sửa | sửa mã nguồn]

Các tác phẩm điện ảnh và truyền hình bao gồm:

Kịch Mạng[sửa | sửa mã nguồn]

# Thời Gian Tên App Tham Gia Ghi Chú
01 2017.07.03 少年有点酷 腾讯视频 Team E

Phim Trực Tuyến[sửa | sửa mã nguồn]

# Thời Gian Tên Tham Gia Ghi Chú
01 2017 十全九美之真爱无双 Thanh Ngọc Văn, Diêm Minh Quân...
02 2017 有言在仙 Lý Tuệ, Trần Thiến Nam, Hoàng Ân Như...
03 2018 大唐嘻游记 Đoàn Nghệ Tuyền, Tô Sam Sam, Mã Ngọc Linh, Lưu Thù Hiền...
04 2018 狄大人驾到 Lưu Thù Hiền..
05 Sẽ Được Phát Sóng 妙偶天成 Đoàn Nghệ Tuyền, Trương Mộng Tuệ

Sinh Tồn[sửa | sửa mã nguồn]

Youth With You 2020 Lưu trữ 2022-07-01 tại Wayback Machine
Produce Camp 2020 Lưu trữ 2022-08-16 tại Wayback Machine

Chương Trình[sửa | sửa mã nguồn]

# Thời Gian Tên App Số Tập Ghi Chú
01 12.06.2016-10.07.2016 1048 騰訊視頻 6
02 05.12.2016-03.04.2017 彼异界播报 腾讯视频-Bilibili 16
03 17.07.2017-11.12.2017 彼异界播报II 腾讯视频-Bilibili 16
04 04.10.2018-02.01.2020 彼异界播报III 腾讯视频-Bilibili 10
05 16.05.2019-16.07.2019 彼异界播报III—FUKO浮口侦讯室 腾讯视频-Bilibili 3 Chương Trình Độc Quyền Của Phùng Tư Giai
06 23.07.2019-05.12.2019 彼异界播报III—33个派对 腾讯视频-Bilibili 4 Chương Trình Độc Quyền Của Tô Sam Sam
07 10.12.2019-13.01.2020 彼异界奇妙屋 腾讯视频-Bilibili 3
08 03.03.2020-22.04.2020 宅家我可以 口袋48 24 Phát Sóng Trực Tiếp
09 12.03.2020-06.06.2020 青春有你2 爱奇艺 23 Tổng Cộng Có 2 Thành Viên Tham Gia Với Tư Cách Là Học Viên
10 17.03.2020-20.04.2020 DDD大挑战 Bilibili 6 Chương Trình Độc Quyền Của Đoàn Nghệ Tuyền
11 02.05.2020-04.07.2020 创造营2020 腾讯视频 10 Tổng Cộng Có 3 Thành Viên Tham Gia Với Tư Cách Là Học Viên
12 29.05.2020-23.07.2020 炙熱的我們 腾讯视频 8 Thanh Ngọc Văn Tham Gia
13 24.07.2020-06.08.2020 瑾张嘻嘻 Bilibili 3 Chương Trình Độc Quyền Của Trương Hoài Cẩn
14 30.11.2020-06.12.2020 来吧!火锅人 口袋48 5 Phát Sóng Trực Tiếp
15 23.12.2020-24.12.2020 换吧!礼物人 口袋48 2 Phát Sóng Trực Tiếp
16 12.01.2021-14.01.2021 就决定推你了! 口袋48-Bilibili 2 Phát Sóng Trực Tiếp
17 11.03.2021-15.04.2021 BEJ48课堂日记 Bilibili 6
18 30.04.2021-25.06.2021 彼异界COME ON! 新浪微博-Bilibili 2 Dự Án Đặc Biệt Kỉ Niệm 5 Năm
19 20.08.2021-22.08.2021 彼异界爱豆面试题 口袋48-Bilibili 2 Phát Sóng Trực Tiếp
20 28.08.2021-29.08.2021 彼异界随堂小测 口袋48-Bilibili 2 Phát Sóng Trực Tiếp
21 04.09.2021-05.09.2021 秋日的第一场约会 口袋48-Bilibili 2 Phát Sóng Trực Tiếp
22 27.10.2021-17.11.2021 “WE ARE THE BEJ”冬季旅行图画导航 新浪微博-Bilibili 3
23 29.10.2021-10.11.2021 暖暖茶话会 新浪微博-Bilibili 3
24 31.10.2021 BEJ48万圣节KTV直播 口袋48-Bilibili 1 Phát Sóng Trực Tiếp
25 17.02.2022 2022北芭荣耀之夜 口袋48-Bilibili 1 Phát Sóng Trực Tiếp
26 29.11.2022-21.02.2023 发光吧!练习室 Bilibili 28
27 10.02.2023-03.03.2023 彼异界游戏房 Bilibili 4
28 23.04.2023-Now 遇见未来 Bilibili Chuỗi Kỷ Niệm 7 Năm “7 Cuộc Gặp Gỡ Trong Chuyển Động”
29 06.07.2023-Now 草原和你有个约会 Bilibili

Phát Thanh[sửa | sửa mã nguồn]

# Thời Gian Tên App Số Tập Ghi Chú
01 11.11.2016-03.02.2017 彼异界夜谈 口袋48 12
02 14.12.2020-04.01.2021 BEJ48的晚安频道 新浪微博 21 Mùa 1
03 08.04.2021-25.04.2021 18 Mùa 2

Phim Tài Liệu[sửa | sửa mã nguồn]

# Thời Gian Tên Ghi Chú
01 2017.04.29 最好的我们 Phim Tài Liệu Chính Thức Đầu Tiên Của BEJ48
02 2019.06.27 BEJ48 Team J 纪录片 Phim Truyện Chung Kết Lần Thứ 6 Của Nhóm SNH48
03 2019.07.03 BEJ48 TEAM E 纪录片
04 2019.07.10 BEJ48 TEAM B 纪录片
05 2020.08.13 心愿之旅
06 2020.11.23 BEJ48 复出公演纪录片 Video Mở Đầu Buổi Biểu Diễn "Mutual Future" Của BEJ48
07 2021.07.31 BEJ48 总选加油纪录片

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]