Bena bicolorana
Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 7 2018) |
Bena bicolorana | |
---|---|
Cả hai bên - Bảo tàng mẫu vật | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Nolidae |
Chi (genus) | Bena |
Loài (species) | B. bicolorana |
Danh pháp hai phần | |
Bena bicolorana (Fuessly, 1775) |
Bena bicolorana là một loài bướm đêm thuộc họ Nolidae. Nó được tìm thấy ở châu Âu.
Sải cánh dài 40–50 mm. Con trưởng thành bay làm một đợt from giữa tháng 6 đến tháng 8 [1].
Hình ảnh[sửa | sửa mã nguồn]
Ghi chú[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Mùa bay ở đây là ở Bỉ và Hà Lan. Số liệu này có thể khác nhau ở các khu vực phân bố khác của loài.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Beccaloni G.; Scoble M.; Kitching I.; Simonsen T.; Robinson G.; Pitkin B.; Hine A.; Lyal C. biên tập (2003). “Bena bicolorana”. The Global Lepidoptera Names Index. Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên, London.
- Scarce Silver-lines on UKmoths
Tư liệu liên quan tới Bena bicolorana tại Wikimedia Commons