Boliguibia Ouattara

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Musa Ouattara
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Boliguibia Ouattara
Ngày sinh 2 tháng 7, 1988 (35 tuổi)
Chiều cao 1,86 m (6 ft 1 in)
Vị trí hậu vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
Paide Linnameeskond
Số áo 24
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
Sabé Sports de Bouna
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2006–2008 Sabé Sports de Bouna
2008–2009 ASEC Mimosas
2009–2010 Santos FC
2010–2011 Al-Arabi
2011–2012 FC Khimki 1 (0)
2012–2013 Al-Ramtha
2013–2014 Al-Wehdat
2014–2015 Korona Kielce 9 (0)
2017 OPS 19 (3)
2017 Kajaanin Haka 4 (0)
2018– Paide Linnameeskond 0 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 22 tháng 2 năm 2018

Boliguibia Ouattara (sinh 2 tháng 7 năm 1988) là một cầu thủ bóng đá Bờ Biển Ngà thi đấu ở vị trí hậu vệ cho câu lạc bộ Meistriliiga Paide Linnameeskond.

Trong mùa giải 2011-2012, Ouattara chỉ ra sân một lần cho câu lạc bộ Nga FC Khimki.[1]

Ngày 22 tháng 2 năm 2018, Ouattara ký hợp đồng với câu lạc bộ Meistriliiga Paide Linnameeskond.[2]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Dryomin, Mike. "Football National League Final Stats 2011/12". RSSSF, 29 tháng 6 năm 2012. Truy cập ngày 15 tháng 6 năm 2013.
  2. ^ “Paidega liitus Poola kõrgliigas mänginud kogenud keskkaitsja”. soccernet.ee. Truy cập 22 tháng 2 năm 2018.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]