Brugelette
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Brugelette | |||
---|---|---|---|
![]() | |||
| |||
Vị trí của Brugelette trong Hainaut | |||
Quốc gia | ![]() | ||
Vùng | ![]() | ||
Cộng đồng | ![]() | ||
Tỉnh | ![]() | ||
Huyện | Ath | ||
Toạ độ | 50°36′0″B 03°51′0″Đ / 50,6°B 3,85°ĐTọa độ: 50°36′0″B 03°51′0″Đ / 50,6°B 3,85°Đ | ||
Diện tích | 28.40 km² | ||
Dân số – Nam giới – Nữ giới - Mật độ |
3,284 (1 tháng 1 năm 2006) 49.09% 50.91% 116 người/km² | ||
Tỷ lệ thất nghiệp | 14.85% (1 tháng 1 năm 2006) | ||
Thu nhập bình quân năm | €11,726/người (2003) | ||
Thị trưởng | André Desmarlières | ||
Đảng cầm quyền | BR | ||
Mã bưu chính | 7940-7943 | ||
Mã vùng | 068 | ||
Website | www.brugelette.be |
Brugelettelà một đô thị ở tỉnh Hainaut. Tại thời điểm ngày 1 tháng 1 năm 2006 Brugelette có dân số 3.284 người. Tổng diện tích là 28,40 km² với mật độ dân số là 116 người trên mỗi km².
|
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
![]() |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Brugelette. |