Ceclavín
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Ceclavín, Tây Ban Nha | |
---|---|
![]() | |
![]() | |
Quốc gia | ![]() |
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Tỉnh | Cáceres |
Đô thị | Ceclavín |
Thủ phủ | Ceclavín ![]() |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 159 km2 (61 mi2) |
Độ cao | 322 m (1,056 ft) |
Dân số (2005) | |
• Tổng cộng | 2.115 |
• Mật độ | 13,3/km2 (340/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã bưu chính | 10870 ![]() |
Ceclavín là một đô thị trong tỉnh Cáceres, Extremadura, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2005 (INE), đô thị này có dân số là 2115 người.
39°49′B 6°46′T / 39,817°B 6,767°T / 39.817; -6.767
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
![]() |
Bài viết chủ đề Tây Ban Nha này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |