Navaconcejo
- العربية
- Aragonés
- Asturianu
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Brezhoneg
- Català
- Cebuano
- Deutsch
- English
- Español
- Esperanto
- Estremeñu
- Euskara
- فارسی
- Français
- Հայերեն
- Interlingua
- Italiano
- ქართული
- Ladin
- Lombard
- Magyar
- مصرى
- Nederlands
- Нохчийн
- Occitan
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Shqip
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- Vèneto
- Winaray
- 中文
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Navaconcejo, Tây Ban Nha | |
---|---|
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Tỉnh | Cáceres |
Đô thị | Navaconcejo |
Thủ phủ | Navaconcejo |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 51 km2 (20 mi2) |
Độ cao | 455 m (1,493 ft) |
Dân số (2006) | |
• Tổng cộng | 2.081 |
• Mật độ | 40,8/km2 (1,060/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã bưu chính | 10613 |
Navaconcejo là một đô thị trong tỉnh Cáceres, Extremadura, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2006 (INE), đô thị này có dân số là 2081 người.
40°18′B 5°82′T / 40,3°B 6,367°T / 40.300; -6.367 Tọa độ: kinh phút >= 60
{{#coordinates:}}: vĩ độ không hợp lệ
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Bài viết liên quan đến Tây Ban Nha này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |