Barrado
Giao diện
| Barrado, Tây Ban Nha | |
|---|---|
Hiệu kỳ Ấn chương | |
| Quốc gia | |
| Cộng đồng tự trị | Extremadura |
| Tỉnh | Cáceres |
| Đô thị | Barrado |
| Thủ phủ | Barrado |
| Diện tích | |
| • Tổng cộng | 19 km2 (7 mi2) |
| Dân số (2005) | |
| • Tổng cộng | 507 |
| • Mật độ | 26,7/km2 (690/mi2) |
| Múi giờ | UTC+1, UTC+2 |
| • Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Barrado là một đô thị trong tỉnh Cáceres, Extremadura, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2005 (INE), đô thị này có dân số là 507 người.
Biến động dân số
[sửa | sửa mã nguồn]| Población de Barrado (1877 – 2007) | ||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1877 | 1887 | 1897 | 1900 | 1910 | 1920 | 1930 | 1940 | 1950 | 1960 | 1970 | 1981 | 1991 | 2001 | 2005 | 2006 | 2007 |
| 619 | 520 | 587 | 613 | 629 | 708 | 748 | 873 | 915 | 937 | 828 | 660 | 583 | 524 | 507 | 495 | 502 |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện về Barrado.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]
40°05′B 5°53′T / 40,083°B 5,883°T
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện về Barrado.