Bước tới nội dung

Cirrhilabrus wakanda

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Cirrhilabrus wakanda
Cá cái
Cá đực (mẫu định danh)
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Chordata
Lớp (class)Actinopterygii
Bộ (ordo)Labriformes
Họ (familia)Labridae
Chi (genus)Cirrhilabrus
Loài (species)C. wakanda
Danh pháp hai phần
Cirrhilabrus wakanda
Tea, Pinheiro, Shepherd & Rocha, 2019

Cirrhilabrus wakanda là một loài cá biển thuộc chi Cirrhilabrus trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2019.

Từ nguyên

[sửa | sửa mã nguồn]

Từ định danh wakanda được đặt theo tên gọi của Wakanda, một quốc gia hư cấuĐông Phi, là quê hương của siêu anh hùng Black Panther, cũng như loài cá mới này, không được thế giới biết đến trong một thời gian dài.[1]

Tên thông thường dành cho C. wakandaVibranium fairy wrasse, trong đó vibranium là một thứ kim loại quý hiếm và chỉ được tìm thấy ở xứ Wakanda, là vật liệu làm nên trang phục của Black Panther, hàm ý đề cập đến lớp vảy cá màu tím của loài này.[1][2]

Phạm vi phân bố và môi trường sống

[sửa | sửa mã nguồn]

C. wakanda hiện chỉ được biết đến tại bờ biển phía đông của đảo Zanzibar (thuộc Tanzania). C. wakanda sinh sống tập trung gần các rạn san hô được bao phủ bởi rhodolith (một loại tảo đỏ có lớp vỏ hóa vôi giống với san hô cứng) và bọt biển, được tìm thấy ở độ sâu khoảng 50–80 m.[1]

Chiều dài lớn nhất được ghi nhận ở C. wakanda là 7 cm (thuộc về mẫu định danh).[3] Cá đực và cá cái có kiểu hình khá giống nhau. Cơ thể của cả hai giới có màu tím nhạt đến tím phớt hồng, tím thẫm hơn ở lớp vảy cá trên thân. Ở cá đực, đầu của chúng có màu vàng hơi nâu (vùng dưới đầu màu hồng nhạt, gần như trắng). Mống mắt màu vàng tươi. Vây lưng và vây hậu môn màu tím lam, chuyển sang màu đỏ tía ở phần vây gần rìa; cả hai vây này đều có viền màu xanh lam óng ở rìa. Vây đuôi trong suốt phớt xanh, bo tròn ở cá cái nhưng có hình mũi giáo ở cá đực, có các sọc hình chữ V màu xanh óng. Vây bụng trong suốt hoặc trong mờ với màu đỏ tía. Vây ngực trong suốt, phớt hồng.[1]

Số gai ở vây lưng: 11; Số tia vây ở vây lưng: 9; Số gai ở vây hậu môn: 3; Số tia vây ở vây hậu môn: 9; Số tia vây ở vây ngực: 14–15; Số gai ở vây bụng: 1; Số tia vây ở vây bụng: 5; Số lược mang: 16–18.[1]

Phân loại học

[sửa | sửa mã nguồn]

C. wakanda được xếp vào nhóm phức hợp loài Cirrhilabrus jordani dựa trên các nghiên cứu hình thái họcsinh học phân tử.[1]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ a b c d e f Tea, Yi-Kai; Pinheiro, Hudson T.; Shepherd, Bart; Rocha, Luiz A. (2019). Cirrhilabrus wakanda, a new species of fairy wrasse from mesophotic ecosystems of Zanzibar, Tanzania, Africa (Teleostei, Labridae)”. ZooKeys. 863: 85–96. doi:10.3897/zookeys.863.35580. ISSN 1313-2970. PMC 6639353.
  2. ^ Ruby Prosser Scully (12 tháng 7 năm 2019). “Purple fairy wrasse named Wakanda discovered on reef in twilight zone”. New Scientist. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2021.
  3. ^ Ranier Froese và Daniel Pauly (chủ biên). Thông tin Cirrhilabrus pylei trên FishBase. Phiên bản tháng 6 năm 2024.